Tổng số trận |
182 |
Số trận đã kết thúc |
73
(40.11%) |
Số trận sắp đá |
109
(59.89%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
23
(12.64%) |
Số trận thắng (sân khách) |
28
(15.38%) |
Số trận hòa |
22
(12.09%) |
Số bàn thắng |
171
(2.34 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
85
(1.16 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
86
(1.18 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Aris Thessaloniki, PAOK Saloniki (17 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
AEK Athens (17 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
PAOK Saloniki (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Kallithea (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lamia (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Kallithea (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
AEK Athens (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
AEK Athens (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
AEK Athens (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(21 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
AEK Athens (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(12 bàn thua) |