Tổng số trận |
510 |
Số trận đã kết thúc |
45
(8.82%) |
Số trận sắp đá |
465
(91.18%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
22
(4.31%) |
Số trận thắng (sân khách) |
13
(2.55%) |
Số trận hòa |
10
(1.96%) |
Số bàn thắng |
123
(2.73 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
68
(1.51 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
55
(1.22 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Philadelphia Union (10 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Seattle Sounders (10 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Philadelphia Union (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
New England Revolution (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Montreal Impact, Toronto FC, New England Revolution, St. Louis City, San Diego FC, Los Angeles Galaxy (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
New England Revolution, New York Red Bulls, Nashville, Atlanta United, Houston Dynamo, Austin FC, Portland Timbers, Seattle Sounders, Real Salt Lake (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
St. Louis City (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
FC Cincinnati, Nashville, New York Red Bulls, Charlotte FC, Montreal Impact, Toronto FC, Los Angeles FC, Minnesota United FC, St. Louis City, San Diego FC (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Columbus Crew, New England Revolution, St. Louis City, Colorado Rapids, Houston Dynamo (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Vancouver Whitecaps (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Orlando City (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(8 bàn thua) |