Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
170
(70.83%) |
Số trận sắp đá |
70
(29.17%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
86
(35.83%) |
Số trận thắng (sân khách) |
54
(22.5%) |
Số trận hòa |
30
(12.5%) |
Số bàn thắng |
515
(3.03 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
301
(1.77 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
214
(1.26 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Bodo Glimt (53 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Viking (53 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Bodo Glimt (30 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Aalesund (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Stabaek, Aalesund (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Haugesund (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Tromso IL (21 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Stabaek, Molde (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Tromso IL (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Aalesund (51 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Valerenga (23 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Aalesund (34 bàn thua) |