Tổng số trận |
90 |
Số trận đã kết thúc |
90
(100%) |
Số trận sắp đá |
0
(0%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
33
(36.67%) |
Số trận thắng (sân khách) |
43
(47.78%) |
Số trận hòa |
14
(15.56%) |
Số bàn thắng |
301
(3.34 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
139
(1.54 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
162
(1.8 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Nữ KuPS (66 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Nữ KuPS (66 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Nữ KuPS (29 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Nữ Pallokerho-35 (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Nữ ONS (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Nữ Pallokerho-35 (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Nữ Honka, Nữ KuPS (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Nữ KuPS (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Nữ Honka (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Nữ ONS (58 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Nữ ONS (32 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Nữ ONS (26 bàn thua) |