Số liệu thống kê VĐQG Romania mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Romania
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Romania
Thống kê bóng đá VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 68 (28.33%) |
Số trận sắp đá | 172 (71.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 27 (11.25%) |
Số trận thắng (sân khách) | 22 (9.17%) |
Số trận hòa | 19 (7.92%) |
Số bàn thắng | 193 (2.84 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 99 (1.46 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 94 (1.38 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | U Craiova 1948 (19 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | U Craiova 1948 (19 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | CFR Cluj (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | UTA Arad (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Dinamo Bucuresti (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | UTA Arad (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | CS Universitatea Craiova (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Voluntari (21 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | U Craiova 1948 (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Voluntari (12 bàn thua) |
VĐQG Romania
Tên giải đấu | VĐQG Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga I |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 28 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |