Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
8
(3.33%) |
Số trận sắp đá |
232
(96.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
4
(1.67%) |
Số trận thắng (sân khách) |
3
(1.25%) |
Số trận hòa |
1
(0.42%) |
Số bàn thắng |
24
(3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
16
(2 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
8
(1 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
SS Murata (5 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
SS Murata (5 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Folgore/Falciano (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
S.S Pennarossa, Faetano, Cailungo, SP Tre Fiori (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
SP Domagnano, S.S Pennarossa, Faetano, SP Libertas, SP Tre Penne, SS Virtus, Cailungo, Folgore/Falciano, Fiorentino, SP Tre Fiori, U22 San Marino Academy (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
S.S Pennarossa, SS Murata, Faetano, SP La Fiorita, Cailungo, SP Tre Fiori, AC Juvenes/Dogana, San Giovanni, SP Cosmos (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
SS Murata, SS Virtus, Folgore/Falciano, Fiorentino (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
SP Domagnano, SS Murata, Faetano, SP Libertas, SP Tre Penne, SS Virtus, Folgore/Falciano, Fiorentino, U22 San Marino Academy (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
S.S Pennarossa, SS Murata, SP La Fiorita, SS Virtus, Cailungo, Folgore/Falciano, Fiorentino, SP Tre Fiori, AC Juvenes/Dogana, San Giovanni, SP Cosmos (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Faetano (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Cailungo (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Faetano (5 bàn thua) |