Tổng số trận |
144 |
Số trận đã kết thúc |
21
(14.58%) |
Số trận sắp đá |
123
(85.42%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
8
(5.56%) |
Số trận thắng (sân khách) |
7
(4.86%) |
Số trận hòa |
6
(4.17%) |
Số bàn thắng |
100
(4.76 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
51
(2.43 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
49
(2.33 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Geylang United FC (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Geylang United FC (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Geylang United FC (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Tanjong Pagar Utd (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Tanjong Pagar Utd (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Hougang United FC (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Lion City Sailors (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Tampines Rovers FC (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Lion City Sailors, DPMM FC, Hougang United FC (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Lion City Sailors (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(13 bàn thua) |