Tổng số trận |
180 |
Số trận đã kết thúc |
34
(18.89%) |
Số trận sắp đá |
146
(81.11%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
13
(7.22%) |
Số trận thắng (sân khách) |
14
(7.78%) |
Số trận hòa |
7
(3.89%) |
Số bàn thắng |
106
(3.12 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
54
(1.59 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
52
(1.53 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
NK Olimpija Ljubljana (20 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
NK Olimpija Ljubljana (20 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
NK Celje, NK Olimpija Ljubljana (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
NK Rogaska (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Domzale, NK Rogaska (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
NK Aluminij, NK Rogaska (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Koper, NK Celje (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
NK Celje (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Koper (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
ND Mura 05 (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
NK Aluminij (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
NK Rogaska (10 bàn thua) |