Số liệu thống kê VĐQG Slovenia mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Slovenia
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Slovenia
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Slovenia
Thống kê bóng đá VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 180 |
Số trận đã kết thúc | 34 (18.89%) |
Số trận sắp đá | 146 (81.11%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 13 (7.22%) |
Số trận thắng (sân khách) | 14 (7.78%) |
Số trận hòa | 7 (3.89%) |
Số bàn thắng | 106 (3.12 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 54 (1.59 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 52 (1.53 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | NK Olimpija Ljubljana (20 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | NK Olimpija Ljubljana (20 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | NK Celje, NK Olimpija Ljubljana (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | NK Rogaska (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Domzale, NK Rogaska (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | NK Aluminij, NK Rogaska (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Koper, NK Celje (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | NK Celje (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Koper (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | ND Mura 05 (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | NK Aluminij (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | NK Rogaska (10 bàn thua) |
VĐQG Slovenia
Tên giải đấu | VĐQG Slovenia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Slovenia 1.Liga |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |