Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
10
(4.17%) |
Số trận sắp đá |
230
(95.83%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
5
(2.08%) |
Số trận thắng (sân khách) |
1
(0.42%) |
Số trận hòa |
4
(1.67%) |
Số bàn thắng |
27
(2.7 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
17
(1.7 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
10
(1 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Shanghai Port (5 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Shanghai Port (5 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Beijing Guoan, Meizhou Hakka, Qingdao Youth Island, Dalian Zhixing (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Henan Football Club, Wuhan Three Towns, Yunnan Yukun (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Beijing Guoan, Changchun Yatai, Henan Football Club, Wuhan Three Towns, Qingdao Youth Island, Meizhou Hakka, Dalian Zhixing, Shenzhen Xinpengcheng, Yunnan Yukun (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Henan Football Club, Chengdu Rongcheng FC, Yunnan Yukun, Zhejiang Professional FC, Shanghai Port, Shanghai Shenhua, Shandong Taishan, Qingdao Manatee, Tianjin Tigers, Wuhan Three Towns (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Beijing Guoan, Chengdu Rongcheng FC, Henan Football Club (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Chengdu Rongcheng FC, Beijing Guoan, Changchun Yatai, Henan Football Club, Wuhan Three Towns, Qingdao Youth Island, Meizhou Hakka, Dalian Zhixing, Shenzhen Xinpengcheng (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Beijing Guoan, Henan Football Club, Chengdu Rongcheng FC, Yunnan Yukun, Zhejiang Professional FC, Shanghai Port, Shanghai Shenhua, Shandong Taishan, Qingdao Manatee, Tianjin Tigers (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Shanghai Port (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Shanghai Shenhua, Qingdao Manatee, Tianjin Tigers (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(5 bàn thua) |