Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
200
(83.33%) |
Số trận sắp đá |
40
(16.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
93
(38.75%) |
Số trận thắng (sân khách) |
50
(20.83%) |
Số trận hòa |
57
(23.75%) |
Số bàn thắng |
548
(2.74 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
311
(1.56 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
237
(1.19 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Shanghai Port FC (54 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Shandong Luneng (54 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Shanghai Port FC (28 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Dalian Yifang, Nantong Zhiyun (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Nantong Zhiyun (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Dalian Yifang (8 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Shandong Luneng (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Shandong Luneng (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Shanghai Port FC (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Shenzhen JiaZhaoye (65 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Shenzhen JiaZhaoye (24 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Shenzhen JiaZhaoye (41 bàn thua) |