Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
61
(46.21%) |
Số trận sắp đá |
71
(53.79%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
21
(15.91%) |
Số trận thắng (sân khách) |
16
(12.12%) |
Số trận hòa |
24
(18.18%) |
Số bàn thắng |
136
(2.23 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
71
(1.16 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
65
(1.07 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Changchun Masses Properties (W) (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Jiangsu Wuxi (W), Changchun Masses Properties (W) (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Changchun Masses Properties (W) (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Beijing Yuhong Xiushan (W), Hainan Qiongzhong (W), Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Wuhan Jianghan (W), Shanghai RCB (W), Jiangsu Wuxi (W), Beijing Yuhong Xiushan (W) (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Beijing Yuhong Xiushan (W) (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Wuhan Jianghan (W) (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Shanghai RCB (W) (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Wuhan Jianghan (W) (8 bàn thua) |