Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
55
(22.92%) |
Số trận sắp đá |
185
(77.08%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
25
(10.42%) |
Số trận thắng (sân khách) |
20
(8.33%) |
Số trận hòa |
10
(4.17%) |
Số bàn thắng |
165
(3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
91
(1.65 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
74
(1.35 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
U21 Dynamo Kyiv (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
U21 Rukh Vynnyky (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
U21 Shakhtar Donetsk (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
U21 Chernomorets Odessa (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
U21 Shakhtar Donetsk (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
U21 Chernomorets Odessa, U21 LNZ Cherkasy (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
U21 Dynamo Kyiv (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
U21 Dynamo Kyiv, U21 Shakhtar Donetsk, U21 Dnipro-1 (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
U21 Dynamo Kyiv, U21 PFC Oleksandria, U21 Rukh Vynnyky (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
U21 Metalist 1925 Kharkiv (23 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
U21 Obolon Kiev (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
U21 Metalist 1925 Kharkiv (17 bàn thua) |