Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
84
(63.64%) |
Số trận sắp đá |
48
(36.36%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
45
(34.09%) |
Số trận thắng (sân khách) |
30
(22.73%) |
Số trận hòa |
9
(6.82%) |
Số bàn thắng |
331
(3.94 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
177
(2.11 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
154
(1.83 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
FC Bulleen Lions (W) (42 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
FC Bulleen Lions (W) (42 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Preston Lions (W) (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Bentleigh Greens (W) (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Bentleigh Greens (W), Emerging Athlete Program (W) (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Bentleigh Greens (W) (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
FC Bulleen Lions (W) (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Essendon Royals (W) (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
FC Bulleen Lions (W) (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(41 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Boroondara Eagles (W) (21 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Preston Lions (W) (23 bàn thua) |