Đối đầu CSKA Pamir Dushanbe vs Khosilot Parkhar, 17h00 ngày 21/10
Kết quả CSKA Pamir Dushanbe vs Khosilot Parkhar
Đối đầu CSKA Pamir Dushanbe vs Khosilot Parkhar
Phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây
Phong độ Khosilot Parkhar gần đây
VĐQG Tajikistan 2024: CSKA Pamir Dushanbe vs Khosilot Parkhar
-
Giải đấu: VĐQG TajikistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Pamir Dushanbe vs Khosilot Parkhar trước đây
-
26/05/2024Khosilot Parkhar1 - 1CSKA Pamir Dushanbe0 - 1D
-
02/01/2024Khosilot Parkhar0 - 0CSKA Pamir Dushanbe0 - 0D
-
08/08/2023CSKA Pamir Dushanbe0 - 0Khosilot Parkhar0 - 0D
-
11/04/2023Khosilot Parkhar0 - 0CSKA Pamir Dushanbe0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Pamir Dushanbe vs Khosilot Parkhar
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Pamir Dushanbe vs Khosilot Parkhar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Pamir Dushanbe vs Khosilot Parkhar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tajikistan | 4 | 0 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Pamir Dushanbe vs Khosilot Parkhar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Pamir Dushanbe (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
CSKA Pamir Dushanbe (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Pamir Dushanbe thắng
Bại: là số trận CSKA Pamir Dushanbe thua
Thắng: là số trận CSKA Pamir Dushanbe thắng
Bại: là số trận CSKA Pamir Dushanbe thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Pamir Dushanbe và Khosilot Parkhar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tajikistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 15 | 14 | 0 | 1 | 48 | 7 | 41 | 42 | T T T T T B |
2 | Khujand | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 11 | 14 | 34 | T T B T T T |
3 | CSKA Pamir Dushanbe | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 16 | 13 | 32 | H B T B T B |
4 | Ravshan Kulob | 17 | 8 | 7 | 2 | 25 | 12 | 13 | 31 | T H T T H T |
5 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 16 | 8 | 4 | 4 | 16 | 9 | 7 | 28 | T B T T H H |
6 | FK Eskhata | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 32 | -6 | 26 | H T B H T H |
7 | FC Khatlon | 18 | 7 | 2 | 9 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B T T H H |
8 | Khosilot Parkhar | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 21 | H B B H H T |
9 | Barkchi Hisor | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B T T T H |
10 | FC Istaravshan | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 13 | B B B H B B |
11 | Pandjsher Rumi | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 32 | -18 | 13 | H H B T B B |
12 | FC Kuktosh | 18 | 1 | 2 | 15 | 6 | 51 | -45 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: