Đối đầu FK Eskhata vs Faizkand, 16h00 ngày 24/11
Kết quả FK Eskhata vs Faizkand
Nhận định FK Eskhata vs Faizkand, vòng 3 VĐQG Tajikistan 16h00 ngày 24/11/2023
Đối đầu FK Eskhata vs Faizkand
Phong độ FK Eskhata gần đây
Phong độ Faizkand gần đây
VĐQG Tajikistan 2024: FK Eskhata vs Faizkand
-
Giải đấu: VĐQG TajikistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/11/2023 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Eskhata vs Faizkand trước đây
-
23/05/2023Faizkand2 - 1FK Eskhata1 - 1L
-
05/05/2023FK Eskhata1 - 0Faizkand1 - 0W
-
09/10/2022Faizkand1 - 3FK Eskhata0 - 2W
-
08/04/2022FK Eskhata1 - 3Faizkand0 - 2L
-
26/09/2021FK Eskhata0 - 1Faizkand0 - 0L
-
11/07/2021FK Eskhata1 - 0Faizkand0 - 0W
-
09/05/2021Faizkand1 - 3FK Eskhata0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Eskhata vs Faizkand
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Eskhata vs Faizkand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Eskhata vs Faizkand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tajikistan | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Eskhata vs Faizkand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Eskhata (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FK Eskhata (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Eskhata thắng
Bại: là số trận FK Eskhata thua
Thắng: là số trận FK Eskhata thắng
Bại: là số trận FK Eskhata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Eskhata và Faizkand trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tajikistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khosilot Parkhar | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 24 | B H T |
2 | Khujand | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | H H |
3 | CSKA Pamir Dushanbe | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 23 | T |
4 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 19 | T |
5 | FC Khatlon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 17 | B H B |
Cập nhật: