Đối đầu FC Khatlon vs FC Istaravshan, 19h00 ngày 13/10
Kết quả FC Khatlon vs FC Istaravshan
Đối đầu FC Khatlon vs FC Istaravshan
Phong độ FC Khatlon gần đây
Phong độ FC Istaravshan gần đây
VĐQG Tajikistan 2024: FC Khatlon vs FC Istaravshan
-
Giải đấu: VĐQG TajikistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/11/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Khatlon vs FC Istaravshan trước đây
-
18/05/2024FC Istaravshan2 - 1FC Khatlon2 - 1L
-
08/10/2022FC Khatlon2 - 1FC Istaravshan1 - 1W
-
09/04/2022FC Istaravshan0 - 0FC Khatlon0 - 0D
-
02/10/2021FC Khatlon0 - 1FC Istaravshan0 - 0L
-
26/06/2021FC Khatlon0 - 0FC Istaravshan0 - 0D
-
22/05/2021FC Istaravshan1 - 2FC Khatlon0 - 1W
-
04/10/2020FC Istaravshan1 - 1FC Khatlon0 - 0D
-
05/04/2020FC Khatlon2 - 1FC Istaravshan0 - 1W
-
23/09/2020FC Khatlon1 - 1FC Istaravshan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Khatlon vs FC Istaravshan
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Khatlon vs FC Istaravshan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Khatlon vs FC Istaravshan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tajikistan | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Tajikistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Khatlon vs FC Istaravshan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Khatlon (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Khatlon (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Khatlon thắng
Bại: là số trận FC Khatlon thua
Thắng: là số trận FC Khatlon thắng
Bại: là số trận FC Khatlon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Khatlon và FC Istaravshan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tajikistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 15 | 14 | 0 | 1 | 48 | 7 | 41 | 42 | T T T T T B |
2 | CSKA Pamir Dushanbe | 17 | 9 | 5 | 3 | 28 | 11 | 17 | 32 | H H B T B T |
3 | Khujand | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 10 | 10 | 31 | T T T B T T |
4 | Ravshan Kulob | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 12 | 8 | 28 | B T H T T H |
5 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 16 | 8 | 4 | 4 | 16 | 9 | 7 | 28 | T B T T H H |
6 | FK Eskhata | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 30 | -6 | 25 | B H T B H T |
7 | FC Khatlon | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 18 | 1 | 22 | T B B T T H |
8 | Khosilot Parkhar | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 21 | H B B H H T |
9 | Barkchi Hisor | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B T T T H |
10 | FC Istaravshan | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 13 | B B B H B B |
11 | Pandjsher Rumi | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 32 | -18 | 13 | H H B T B B |
12 | FC Kuktosh | 17 | 1 | 2 | 14 | 6 | 46 | -40 | 5 | H B B B B B |
Cập nhật: