Đối đầu Khujand vs FC Istaravshan, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Khujand vs FC Istaravshan
Đối đầu Khujand vs FC Istaravshan
Phong độ Khujand gần đây
Phong độ FC Istaravshan gần đây
VĐQG Tajikistan 2024: Khujand vs FC Istaravshan
-
Giải đấu: VĐQG TajikistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khujand vs FC Istaravshan trước đây
-
01/06/2024FC Istaravshan1 - 1Khujand0 - 0D
-
05/07/2022FC Istaravshan0 - 1Khujand0 - 1W
-
18/05/2022Khujand1 - 0FC Istaravshan0 - 0W
-
03/11/2021FC Istaravshan1 - 2Khujand1 - 1W
-
10/07/2021Khujand1 - 0FC Istaravshan0 - 0W
-
06/05/2021FC Istaravshan2 - 3Khujand0 - 2W
-
08/09/2020Khujand2 - 1FC Istaravshan1 - 1W
-
16/06/2020FC Istaravshan1 - 2Khujand1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Khujand vs FC Istaravshan
- Thống kê lịch sử đối đầu Khujand vs FC Istaravshan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khujand vs FC Istaravshan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tajikistan | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khujand vs FC Istaravshan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khujand (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Khujand (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khujand thắng
Bại: là số trận Khujand thua
Thắng: là số trận Khujand thắng
Bại: là số trận Khujand thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khujand và FC Istaravshan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tajikistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 15 | 14 | 0 | 1 | 48 | 7 | 41 | 42 | T T T T T B |
2 | Khujand | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 11 | 14 | 34 | T T B T T T |
3 | CSKA Pamir Dushanbe | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T B T B H |
4 | Ravshan Kulob | 17 | 8 | 7 | 2 | 25 | 12 | 13 | 31 | T H T T H T |
5 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 16 | 8 | 4 | 4 | 16 | 9 | 7 | 28 | T B T T H H |
6 | FK Eskhata | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 32 | -6 | 26 | H T B H T H |
7 | FC Khatlon | 18 | 7 | 2 | 9 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B T T H H |
8 | Khosilot Parkhar | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 20 | 3 | 22 | B B H H T H |
9 | FC Istaravshan | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 16 | B B H B B T |
10 | Barkchi Hisor | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B T T T H |
11 | Pandjsher Rumi | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 32 | -18 | 13 | H H B T B B |
12 | FC Kuktosh | 19 | 1 | 2 | 16 | 6 | 53 | -47 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: