Kết quả Faizkand vs FC Kuktosh, 17h00 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tajikistan 2023 » vòng 2

  • Faizkand vs FC Kuktosh: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Song S.
  • 22'
    0-2
    goal Song S.
  • 27'
    0-3
    goal Sultonov A.
  • 60'
    goal 
    1-3
  • 61'
    goal 
    2-3
  • 75'
    2-4
    goal Song S.
  • 85'
    2-5
    goal Sultonov A.
  • 90'
    2-6
    goal Song S.
  • BXH VĐQG Tajikistan
  • BXH bóng đá Tajikistan mới nhất
  • Faizkand vs FC Kuktosh: Số liệu thống kê

  • Faizkand
    FC Kuktosh
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Tajikistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Istiklol Dushanbe 15 14 0 1 48 7 41 42 T T T T T B
2 CSKA Pamir Dushanbe 17 9 5 3 28 11 17 32 H H B T B T
3 Khujand 15 8 4 3 19 10 9 28 T T T T B T
4 Regar-TadAZ Tursunzoda 16 8 4 4 16 9 7 28 T B T T H H
5 Ravshan Kulob 15 7 6 2 20 12 8 27 T B T H T T
6 FK Eskhata 17 6 4 7 23 30 -7 22 B B H T B H
7 FC Khatlon 16 7 0 9 19 18 1 21 T T B B T T
8 Khosilot Parkhar 15 4 5 6 17 17 0 17 T B H B B H
9 Barkchi Hisor 15 4 2 9 15 30 -15 14 B B B T T T
10 FC Istaravshan 14 3 4 7 13 20 -7 13 H B B B H B
11 Pandjsher Rumi 16 3 4 9 13 27 -14 13 B H H H B T
12 FC Kuktosh 17 1 2 14 6 46 -40 5 H B B B B B