Kết quả UE Cornella vs Valencia CF Mestalla, 17h30 ngày 08/12
Kết quả UE Cornella vs Valencia CF Mestalla
Đối đầu UE Cornella vs Valencia CF Mestalla
Phong độ UE Cornella gần đây
Phong độ Valencia CF Mestalla gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202417:30
-
UE Cornella 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2
0.71U 2
0.911
2.90X
2.752
2.21Hiệp 1+0
0.98-0
0.80O 0.75
0.88U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UE Cornella vs Valencia CF Mestalla
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 15
-
UE Cornella vs Valencia CF Mestalla: Diễn biến chính
-
8'Luis Forcen1-0
-
64'1-1Alex Cerda
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
UE Cornella vs Valencia CF Mestalla: Số liệu thống kê
-
UE CornellaValencia CF Mestalla
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
131Pha tấn công142
-
-
84Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 18 | 13 | 4 | 1 | 37 | 8 | 29 | 43 | T T H T T T |
2 | CF Talavera de la Reina | 18 | 11 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 36 | T T T B T T |
3 | Getafe B | 18 | 10 | 5 | 3 | 29 | 14 | 15 | 35 | T H H T H H |
4 | Tenerife B | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | H T H B T B |
5 | Cacereno | 18 | 9 | 7 | 2 | 30 | 18 | 12 | 34 | T T H T H T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 18 | 5 | 30 | T B T H T T |
7 | UD Melilla | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 20 | 2 | 26 | H H T T T T |
8 | UB Conquense | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 23 | -1 | 24 | B H H T T B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B B B T T |
10 | CD Colonia Moscardo | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T B B B |
11 | CD Coria | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 26 | -5 | 24 | B B H H T T |
12 | AD Union Adarve | 18 | 6 | 4 | 8 | 10 | 18 | -8 | 22 | T T H H B B |
13 | CD Illescas | 18 | 6 | 2 | 10 | 15 | 21 | -6 | 20 | B B T H B T |
14 | CD Union Sur Yaiza | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 31 | -8 | 20 | B B H H B B |
15 | Real Madrid C | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 19 | -2 | 19 | H T B B T B |
16 | UD San Sebastian Reyes | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 29 | -7 | 18 | B H B H B H |
17 | Mostoles | 18 | 2 | 3 | 13 | 13 | 32 | -19 | 9 | T T B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 18 | 1 | 3 | 14 | 15 | 33 | -18 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs