Kết quả RCD Espanyol Nữ vs Barcelona Nữ, 18h00 ngày 09/02
Kết quả RCD Espanyol Nữ vs Barcelona Nữ
Phong độ RCD Espanyol Nữ gần đây
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+4
0.88-4
0.96O 4.5
0.97U 4.5
0.851
81.00X
26.002
1.01Hiệp 1+1.75
0.96-1.75
0.88O 2
1.00U 2
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol Nữ vs Barcelona Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 18
-
RCD Espanyol Nữ vs Barcelona Nữ: Diễn biến chính
-
24'Daniela Caracas0-0
-
60'0-0Aitana Bonmati
-
62'Vallejo L.0-0
-
70'0-0Caroline Hansen
-
70'Angeles0-0
-
73'0-1
Caroline Hansen (Assist:Esmee Brugts)
-
76'0-2
Salma Paralluelo (Assist:Ona Batlle)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol Nữ vs Barcelona Nữ: Số liệu thống kê
-
RCD Espanyol NữBarcelona Nữ
-
2Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút25
-
-
0Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài17
-
-
15%Kiểm soát bóng85%
-
-
16%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)84%
-
-
137Số đường chuyền706
-
-
47%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
6Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
0Đánh chặn4
-
-
13Ném biên19
-
-
8Thử thách0
-
-
20Long pass34
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 23 | 21 | 0 | 2 | 94 | 15 | 79 | 63 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 23 | 19 | 2 | 2 | 64 | 20 | 44 | 59 | T T T T H T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 23 | 11 | 9 | 3 | 34 | 15 | 19 | 42 | T H T H H T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 23 | 13 | 2 | 8 | 32 | 21 | 11 | 41 | T T B T B T |
5 | Granada CF(W) | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 33 | 0 | 36 | T T T B B T |
6 | Real Sociedad (W) | 23 | 10 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 34 | B B H H B B |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 23 | 8 | 8 | 7 | 28 | 27 | 1 | 32 | T H H B B H |
8 | Eibar (W) | 23 | 8 | 6 | 9 | 18 | 31 | -13 | 30 | B H B T T T |
9 | Sevilla FC (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | B T H B T B |
10 | Madrid CFF (W) | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 47 | -22 | 25 | T B B H T B |
11 | RCD Espanyol (W) | 23 | 5 | 9 | 9 | 18 | 38 | -20 | 24 | B B H H H T |
12 | Levante Las Planas (W) | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B H H B B |
13 | Deportivo La Coruna W | 23 | 5 | 8 | 10 | 18 | 32 | -14 | 23 | T H H B H H |
14 | Levante UD (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 36 | -15 | 20 | B B H T T B |
15 | Real Betis (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 17 | 41 | -24 | 19 | B T B H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 38 | -23 | 14 | B B H B T T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation