Kết quả Athletic Bilbao vs Valladolid, 20h00 ngày 23/02
Kết quả Athletic Bilbao vs Valladolid
Nhận định, Soi kèo Athletic Bilbao vs Real Valladolid, 20h00 ngày 23/2
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Valladolid
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
1.00O 2.75
0.89U 2.75
0.971
1.22X
6.502
13.00Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.86O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Valladolid
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 25
-
Athletic Bilbao vs Valladolid: Diễn biến chính
-
10'Mikel Jauregizar (Assist:Nico Williams)1-0
-
34'1-0Mamadou Sylla Diallo Goal cancelled
-
35'Nico Williams (Assist:Yuri Berchiche)2-0
-
43'Maroan Harrouch Sannadi (Assist:Yuri Berchiche)3-0
-
44'3-0Mario Martin
-
45'Oihan Sancet (Assist:Mikel Jauregizar)4-0
-
46'4-0Raul Moro Prescoli
Ivan San Jose Cantalejo -
46'4-0Darwin Machis
Antonio Candela -
46'4-0Stanko Juric
-
47'4-1
Mamadou Sylla Diallo (Assist:Raul Moro Prescoli)
-
56'4-1Stanko Juric
-
61'4-1Florian Grillitsch
Mario Martin -
64'Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Mikel Jauregizar4-1 -
64'Gorka Guruzeta Rodriguez
Maroan Harrouch Sannadi4-1 -
65'4-1Eray Ervin Comert
Joseph Aidoo -
66'Nico Williams5-1
-
68'5-1Tamas Nikitscher
Marcos de Sousa -
68'Alejandro Berenguer Remiro
Oihan Sancet5-1 -
68'Peio Canales
Nico Williams5-1 -
69'Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Inaki Williams Dannis)6-1
-
75'Inigo Lekue
Oscar de Marcos Arana Oscar6-1 -
79'Daniel Vivian Moreno6-1
-
84'Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria6-1
-
87'Inaki Williams Dannis7-1
-
Athletic Bilbao vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon17Yuri Berchiche4Aitor Paredes3Daniel Vivian Moreno18Oscar de Marcos Arana Oscar6Mikel Vesga23Mikel Jauregizar10Nico Williams8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis21Maroan Harrouch Sannadi9Marcos de Sousa7Mamadou Sylla Diallo12Mario Martin20Stanko Juric28Ivan San Jose Cantalejo2Luis Perez5Javi Sanchez16Joseph Aidoo3David Torres22Antonio Candela13Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria7Alejandro Berenguer Remiro15Inigo Lekue12Gorka Guruzeta Rodriguez28Peio Canales5Yeray Alvarez Lopez14Unai Nunez Gestoso2Gorosabel24Benat Prados Diaz13Julen Agirrezabala20Unai Gomez32Adama BoiroFlorian Grillitsch 8Tamas Nikitscher 4Raul Moro Prescoli 11Eray Ervin Comert 15Darwin Machis 18Ivan Sanchez Aguayo 10Adam Aznou 39Raul Chasco Ruiz 30Juanmi Latasa 14Cenk ozkacar 6Arnau Rafus 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeDiego Cocca
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
29Tổng cú sút5
-
-
16Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút1
-
-
5Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
418Số đường chuyền328
-
-
88%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị2
-
-
10Đánh đầu26
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua9
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn11
-
-
19Ném biên11
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách12
-
-
5Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass23
-
-
110Pha tấn công73
-
-
49Tấn công nguy hiểm12
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Atletico Madrid | 26 | 16 | 8 | 2 | 43 | 16 | 27 | 56 | H T H H T T |
3 | Real Madrid | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 25 | 30 | 54 | T B H H T B |
4 | Athletic Bilbao | 26 | 13 | 9 | 4 | 44 | 23 | 21 | 48 | H H T H T B |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Real Betis | 26 | 10 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 38 | T H B T T T |
7 | Rayo Vallecano | 26 | 9 | 9 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | T T T B B H |
8 | Mallorca | 26 | 10 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 36 | B B H T H H |
9 | Real Sociedad | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 27 | -4 | 34 | B B T B T B |
10 | Celta Vigo | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 40 | -2 | 33 | H B T H T H |
11 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
12 | Sevilla | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 36 | -5 | 33 | H H B T H H |
13 | Girona | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 39 | -5 | 32 | B T B B B H |
14 | Getafe | 26 | 7 | 9 | 10 | 21 | 21 | 0 | 30 | T H T T B B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Leganes | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 38 | -15 | 27 | H B B H B T |
17 | Las Palmas | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B B B B H |
18 | Valencia | 26 | 5 | 9 | 12 | 28 | 44 | -16 | 24 | B T T H B H |
19 | Alaves | 26 | 5 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 23 | H B B H B H |
20 | Real Valladolid | 26 | 4 | 4 | 18 | 17 | 60 | -43 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation