Kết quả Atletico Madrid vs Mallorca, 00h30 ngày 02/02
Kết quả Atletico Madrid vs Mallorca
Nhận định, soi kèo Atletico Madrid vs Mallorca, 0h30 ngày 2/2
Đối đầu Atletico Madrid vs Mallorca
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.88O 2.25
0.95U 2.25
0.931
1.30X
4.202
9.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Mallorca
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 22
-
Atletico Madrid vs Mallorca: Diễn biến chính
-
26'Samuel Dias Lino (Assist:Giuliano Simeone)1-0
-
61'Conor Gallagher
Giuliano Simeone1-0 -
61'Antoine Griezmann
Julian Alvarez1-0 -
65'1-0Martin Valjent
-
67'1-0Takuma Asano
Mateu Morey -
67'1-0Robert Navarro
Cyle Larin -
70'Robin Le Normand1-0
-
72'1-0Robert Navarro
-
73'Angel Correa
Jorge Resurreccion Merodio, Koke1-0 -
81'1-0Jan Salas
Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
81'1-0Abdon Prats Bastidas
Sergi Darder -
81'Nahuel Molina
Marcos Llorente Moreno1-0 -
81'Rodrigo Riquelme
Samuel Dias Lino1-0 -
82'Conor Gallagher1-0
-
85'1-0Jose Manuel Arias Copete
-
90'Antoine Griezmann (Assist:Rodrigo Riquelme)2-0
-
90'2-0Francisco Chiquinho
Samuel Almeida Costa
-
Atletico Madrid vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid4-4-213Jan Oblak23Reinildo Mandava15Clement Lenglet24Robin Le Normand14Marcos Llorente Moreno12Samuel Dias Lino6Jorge Resurreccion Merodio, Koke8Pablo Barrios22Giuliano Simeone19Julian Alvarez9Alexander Sorloth17Cyle Larin7Vedat Muriqi14Daniel Jose Rodriguez Vazquez12Samuel Almeida Costa10Sergi Darder2Mateu Morey24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas6Jose Manuel Arias Copete22Johan Andres Mojica Palacio1Dominik Greif
- Đội hình dự bị
-
10Angel Correa16Nahuel Molina7Antoine Griezmann17Rodrigo Riquelme4Conor Gallagher1Juan Musso20Axel Witsel11Thomas Lemar3Caesar Azpilicueta40Rayane Belaid2Jose Maria Gimenez de Vargas31Antonio GomisTakuma Asano 11Francisco Chiquinho 20Abdon Prats Bastidas 9Robert Navarro 27Jan Salas 28Daniel Luna 33Antonio Latorre Grueso 3Valery Fernandez 16Ivan Cuellar Sacristan 25Leo Roman 13David Lopez 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút7
-
-
14Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
460Số đường chuyền415
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
24Đánh đầu32
-
-
11Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
20Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass37
-
-
103Pha tấn công98
-
-
60Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T T T B |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 41 | T H T T H H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Girona | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 30 | 1 | 31 | B T T B B T |
8 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 31 | -4 | 30 | H B B H H T |
9 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
10 | Real Betis | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 29 | T H B B T H |
11 | Real Sociedad | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B T B B B |
12 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
13 | Celta Vigo | 22 | 7 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B T B B H B |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 36 | -9 | 23 | H T B B H B |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | H H B T H B |
19 | Valencia | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B H T B T |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation