Kết quả Bergantinos CF vs CD Guijuelo, 22h00 ngày 12/01
Kết quả Bergantinos CF vs CD Guijuelo
Đối đầu Bergantinos CF vs CD Guijuelo
Phong độ Bergantinos CF gần đây
Phong độ CD Guijuelo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202522:00
-
Bergantinos CF 32CD Guijuelo 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.10X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.61-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bergantinos CF vs CD Guijuelo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Bergantinos CF vs CD Guijuelo: Diễn biến chính
-
2'0-1Pana
-
9'Cristian Moreno1-1
-
32'1-2Rodrigo Gomez Gonzalez
-
52'1-2
-
55'1-2
-
67'Marcos Remeseiro2-2
-
68'2-2
-
82'2-2
-
84'2-3Sergio Riego Montes
-
90'2-3
-
90'2-3
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Bergantinos CF vs CD Guijuelo: Số liệu thống kê
-
Bergantinos CFCD Guijuelo
-
8Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
116Pha tấn công89
-
-
57Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 18 | 13 | 4 | 1 | 37 | 8 | 29 | 43 | T T H T T T |
2 | CF Talavera de la Reina | 18 | 11 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 36 | T T T B T T |
3 | Getafe B | 18 | 10 | 5 | 3 | 29 | 14 | 15 | 35 | T H H T H H |
4 | Tenerife B | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | H T H B T B |
5 | Cacereno | 18 | 9 | 7 | 2 | 30 | 18 | 12 | 34 | T T H T H T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 18 | 5 | 30 | T B T H T T |
7 | UD Melilla | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 20 | 2 | 26 | H H T T T T |
8 | UB Conquense | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 23 | -1 | 24 | B H H T T B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B B B T T |
10 | CD Colonia Moscardo | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T B B B |
11 | CD Coria | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 26 | -5 | 24 | B B H H T T |
12 | AD Union Adarve | 18 | 6 | 4 | 8 | 10 | 18 | -8 | 22 | T T H H B B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B H B H T |
14 | CD Illescas | 18 | 6 | 2 | 10 | 15 | 21 | -6 | 20 | B B T H B T |
15 | CD Union Sur Yaiza | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 31 | -8 | 20 | B B H H B B |
16 | Real Madrid C | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 19 | -2 | 19 | H T B B T B |
17 | Mostoles | 19 | 2 | 3 | 14 | 13 | 33 | -20 | 9 | T B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 18 | 1 | 3 | 14 | 15 | 33 | -18 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs