Kết quả Eldense vs Eibar, 02h30 ngày 14/01
Kết quả Eldense vs Eibar
Nhận định, soi kèo Eldense vs Eibar, 2h30 ngày 14/1
Đối đầu Eldense vs Eibar
Phong độ Eldense gần đây
Phong độ Eibar gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/01/202502:30
-
Eldense 11Eibar 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2
0.79U 2
0.821
2.33X
2.852
3.05Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.53U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eldense vs Eibar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Eldense vs Eibar: Diễn biến chính
-
13'Masca1-0
-
58'1-1Jose Corpas
-
59'1-1Ander Madariaga
Xeber Alkain -
62'1-2Ander Madariaga (Assist:Jon Bautista)
-
63'Ian Mackay1-2
-
72'1-2Jonmi Magunagoitia
-
76'1-2Toni Villa
Ivan Gil -
77'Juanto Ortuno
Diego Collado1-2 -
77'Victor Camarasa Ferrando
David Timor Copovi1-2 -
81'Joel Jorquera
Masca1-2 -
86'1-2Jon Guruzeta
Javier Martinez Calvo -
86'1-2Jorge Pascual
Jon Bautista -
87'Unai Ropero
Quintana Nacho1-2 -
87'alex Bernal
Sergio Ortuno1-2 -
90'1-3Jon Guruzeta (Assist:Toni Villa)
-
Eldense vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Eldense4-4-213Ian Mackay23Marc Mateu Sanjuan, Marc14Nacho Monsalve5Inigo Sebastian Magana15Fran Gamez9Quintana Nacho24David Timor Copovi8Sergio Ortuno17Victor Garcia25Diego Collado16Masca9Jon Bautista7Xeber Alkain24Javier Martinez Calvo12Ivan Gil6Sergio Alvarez Diaz8Peru Nolaskoain Esnal17Jose Corpas22Aritz Arambarri5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema3Cristian Gutierrez Vizcaino13Jonmi Magunagoitia
- Đội hình dự bị
-
21alex Bernal7Simo Bouzaidi6Victor Camarasa Ferrando4Dario Dumic22Ricardo Grigore19Joel Jorquera1Daniel Martin Fernandez3Ivan Martos11Juanto Ortuno2Raul Parra18Unai RoperoAnaitz Arbilla Zabala 23Hodei Arrillaga 14Alvaro Carrillo 4Sergio Cubero 2Jon Guruzeta 21Ibon Ispizua 26Ander Madariaga 29Jorge Pascual 11Toni Villa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando EstevezJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eldense vs Eibar: Số liệu thống kê
-
EldenseEibar
-
11Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
19Sút ra ngoài13
-
-
8Cản sút3
-
-
15Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
316Số đường chuyền417
-
-
75%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
0Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn5
-
-
23Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách6
-
-
34Long pass34
-
-
89Pha tấn công99
-
-
49Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 29 | 14 | 42 | T H T T H T |
2 | Elche | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 15 | 14 | 39 | H T H T T T |
3 | Racing Santander | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 39 | B B B B H H |
4 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
5 | Mirandes | 22 | 11 | 5 | 6 | 25 | 16 | 9 | 38 | T T B H T B |
6 | Levante | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 23 | 10 | 36 | B H H H T H |
7 | SD Huesca | 22 | 10 | 6 | 6 | 30 | 20 | 10 | 36 | T T T T H T |
8 | Granada CF | 22 | 9 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 34 | B T B T H H |
9 | Malaga | 22 | 6 | 13 | 3 | 22 | 20 | 2 | 31 | B H H T T H |
10 | Sporting Gijon | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 31 | T B B H B H |
11 | Eibar | 22 | 9 | 4 | 9 | 23 | 23 | 0 | 31 | T B T B H T |
12 | Castellon | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 32 | -1 | 29 | T H T B B B |
13 | Real Zaragoza | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 27 | 4 | 29 | B H B B T B |
14 | Albacete | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 30 | -3 | 27 | T H B H H H |
15 | Cordoba | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 36 | -8 | 27 | B T H T T B |
16 | Burgos CF | 22 | 7 | 6 | 9 | 18 | 25 | -7 | 27 | B T H H T H |
17 | Deportivo La Coruna | 21 | 6 | 7 | 8 | 30 | 28 | 2 | 25 | H T H T B H |
18 | Cadiz | 22 | 5 | 9 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B T H H H |
19 | Eldense | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | H B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 22 | 3 | 10 | 9 | 14 | 28 | -14 | 19 | H B T B B H |
21 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
22 | Tenerife | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 32 | -16 | 14 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation