Kết quả Leganes vs Rayo Vallecano, 03h00 ngày 01/02
Kết quả Leganes vs Rayo Vallecano
Soi kèo phạt góc Leganes vs Rayo Vallecano, 3h ngày 01/02
Đối đầu Leganes vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Leganes vs Rayo Vallecano
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.87O 2
0.97U 2
0.781
2.90X
3.002
2.63Hiệp 1+0
1.02-0
0.86O 0.5
0.57U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 22
-
Leganes vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
23'Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Seydouba Cisse0-0 -
34'Daniel Raba Antoli0-0
-
45'Sergio González0-0
-
46'Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
Munir El Haddadi0-0 -
53'0-0Randy Nteka
-
55'0-0Andrei Ratiu
-
57'0-0Sergio Camello
Randy Nteka -
62'Darko Brasanac
Adria Altimira0-0 -
63'Yvan Neyou Noupa0-0
-
75'0-0Unai Lopez Cabrera
-
76'0-0Sergio Guardiola Navarro
Unai Lopez Cabrera -
76'0-0Adrian Embarba
Jorge de Frutos Sebastian -
78'0-1
Pathe Ciss
-
81'Miguel De la Fuente
Oscar Rodriguez Arnaiz0-1 -
86'0-1Ivan Balliu Campeny
Andrei Ratiu -
86'0-1Oscar Valentín
Alvaro Garcia -
89'0-1Adrian Embarba
-
90'Valentin Rosier Goal ruled out0-1
-
90'Miguel De la Fuente Missed penalty - to be retaken0-1
-
90'Miguel De la Fuente0-1
-
Leganes vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes5-4-113Marko Dmitrovic11Juan Cruz Diaz Esposito22Mattija Nastasic6Sergio González12Valentin Rosier2Adria Altimira7Oscar Rodriguez Arnaiz17Yvan Neyou Noupa8Seydouba Cisse10Daniel Raba Antoli23Munir El Haddadi11Randy Nteka19Jorge de Frutos Sebastian7Isaac Palazon Camacho18Alvaro Garcia6Pathe Ciss17Unai Lopez Cabrera2Andrei Ratiu24Florian Lejeune16Abdul Mumin3Pep Chavarria13Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
5Renato Fabrizio Tapia Cortijo14Darko Brasanac9Miguel De la Fuente3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge24Julian Chicco1Juan Soriano28Iker Bachiller Vega21Roberto Lopes Alcaide20Javier Hernandez Cabrera19Diego Garcia Campos36Alvaro Abajas MartinIvan Balliu Campeny 20Adrian Embarba 21Sergio Camello 14Oscar Valentín 23Sergio Guardiola Navarro 12Oscar Guido Trejo 8Dani Cardenas 1Aridane Hernandez Umpierrez 5Gerard Gumbau 15Pedro Diaz Fanjul 4Pelayo Fernandez 27Alfonso Espino 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
LeganesRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài16
-
-
2Cản sút8
-
-
19Sút Phạt7
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
278Số đường chuyền554
-
-
72%Chuyền chính xác89%
-
-
7Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị0
-
-
22Đánh đầu20
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn10
-
-
16Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách9
-
-
21Long pass10
-
-
66Pha tấn công114
-
-
28Tấn công nguy hiểm62
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 24 | 16 | 3 | 5 | 65 | 25 | 40 | 51 | B H T T T T |
2 | Real Madrid | 24 | 15 | 6 | 3 | 52 | 23 | 29 | 51 | T T T B H H |
3 | Atletico Madrid | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 16 | 23 | 50 | T B H T H H |
4 | Athletic Bilbao | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 21 | 16 | 45 | T T H H T H |
5 | Villarreal | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 35 | 12 | 41 | B T H T T H |
6 | Rayo Vallecano | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 25 | 2 | 35 | T H T T T B |
7 | Mallorca | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 34 | T B B B H T |
8 | Real Betis | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 31 | -1 | 32 | B B T H B T |
9 | Osasuna | 24 | 7 | 11 | 6 | 29 | 33 | -4 | 32 | B H H T H H |
10 | Girona | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 35 | -3 | 31 | T B B T B B |
11 | Real Sociedad | 24 | 9 | 4 | 11 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B B B T B |
12 | Sevilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | H T H H B T |
13 | Getafe | 24 | 7 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 30 | T H T H T T |
14 | Celta Vigo | 24 | 8 | 5 | 11 | 35 | 38 | -3 | 29 | B B H B T H |
15 | RCD Espanyol | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 24 | H T H T B H |
16 | Leganes | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 35 | -13 | 24 | H T H B B H |
17 | Las Palmas | 24 | 6 | 5 | 13 | 29 | 41 | -12 | 23 | B B H B B B |
18 | Valencia | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 38 | -13 | 23 | H T B T T H |
19 | Alaves | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H B B H |
20 | Real Valladolid | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 52 | -37 | 15 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation