Kết quả Real Oviedo vs Sporting Gijon, 03h00 ngày 12/01
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202503:00
-
Real Oviedo 31Sporting Gijon 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2
0.82U 2
1.041
2.00X
3.202
3.75Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.50U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Sporting Gijon
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Real Oviedo vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
-
14'0-0Victor Campuzano Bonilla
-
21'0-0Diego Sanchez
-
21'0-0Jose Angel Valdes Diaz
-
31'0-0Roberto Suarez Pier
Eric Curbelo -
37'Alejandro Suarez Cardero0-0
-
46'Haissem Hassan
Alejandro Suarez Cardero0-0 -
48'Haissem Hassan (Assist:Alexandre Zurawski)1-0
-
71'1-0Dani Queipo
Campos Gaspar -
72'1-0Juan Ferney Otero Tovar
Victor Campuzano Bonilla -
73'Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Ilyas Chaira1-0 -
78'1-0Nacho Martin
Ignacio Mendez Navia Fernandez -
78'1-0Pablo Garcia Carrasco
Jose Angel Valdes Diaz -
79'1-1Cesar Gelabert (Assist:Jonathan Dubasin)
-
79'Daniel Pedro Calvo Sanroman1-1
-
80'1-1Guillermo Rosas Alonso
-
81'Aaron Escandell1-1
-
85'Paulino de la Fuente Gomez
Francisco Portillo Soler1-1 -
89'Daniel Paraschiv
Alexandre Zurawski1-1
-
Real Oviedo vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-2-3-113Aaron Escandell21Carlos Pomares12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas15Oier Luengo6Kwasi Sibo11Santiago Colombatto16Ilyas Chaira10Francisco Portillo Soler27Alejandro Suarez Cardero9Alexandre Zurawski17Jonathan Dubasin11Victor Campuzano Bonilla7Campos Gaspar18Cesar Gelabert14Lander Olaetxea10Ignacio Mendez Navia Fernandez2Guillermo Rosas Alonso23Eric Curbelo22Diego Sanchez3Jose Angel Valdes Diaz1Orlando Ruben Yanez Alabart
- Đội hình dự bị
-
24Lucas Ahijado1Quentin Braat8Santigo Cazorla Gonzalez31Eze Chukwuma18Paulino de la Fuente Gomez5Alberto del Moral22Carlos Dotor23Haissem Hassan7Francisco Sebastian Moyano Jimenez14Daniel Paraschiv29Jaime VazquezJordy Josue Caicedo Medina 16Pablo Garcia Carrasco 5Christian Leal 13Yann Kembo 29Iker Martinez 26Nacho Martin 6Juan Ferney Otero Tovar 19Alex Oyon 27Roberto Suarez Pier 4Dani Queipo 9Kevin Vazquez Comesana 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazMiguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
-
Real OviedoSporting Gijon
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
324Số đường chuyền379
-
-
71%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn3
-
-
27Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách17
-
-
31Long pass16
-
-
89Pha tấn công93
-
-
59Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 29 | 14 | 42 | T H T T H T |
2 | Elche | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 15 | 14 | 39 | H T H T T T |
3 | Racing Santander | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 39 | B B B B H H |
4 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
5 | Mirandes | 22 | 11 | 5 | 6 | 25 | 16 | 9 | 38 | T T B H T B |
6 | Levante | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 23 | 10 | 36 | B H H H T H |
7 | SD Huesca | 22 | 10 | 6 | 6 | 30 | 20 | 10 | 36 | T T T T H T |
8 | Granada CF | 22 | 9 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 34 | B T B T H H |
9 | Malaga | 22 | 6 | 13 | 3 | 22 | 20 | 2 | 31 | B H H T T H |
10 | Sporting Gijon | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 31 | T B B H B H |
11 | Eibar | 22 | 9 | 4 | 9 | 23 | 23 | 0 | 31 | T B T B H T |
12 | Castellon | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 32 | -1 | 29 | T H T B B B |
13 | Real Zaragoza | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 27 | 4 | 29 | B H B B T B |
14 | Albacete | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 30 | -3 | 27 | T H B H H H |
15 | Cordoba | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 36 | -8 | 27 | B T H T T B |
16 | Burgos CF | 22 | 7 | 6 | 9 | 18 | 25 | -7 | 27 | B T H H T H |
17 | Deportivo La Coruna | 21 | 6 | 7 | 8 | 30 | 28 | 2 | 25 | H T H T B H |
18 | Cadiz | 22 | 5 | 9 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B T H H H |
19 | Eldense | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | H B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 22 | 3 | 10 | 9 | 14 | 28 | -14 | 19 | H B T B B H |
21 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
22 | Tenerife | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 32 | -16 | 14 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation