Kết quả Sevilla vs Barcelona, 03h00 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2024-2025 » vòng 23

  • Sevilla vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Robert Lewandowski (Assist:Inigo Martinez Berridi)
  • 8'
    Ruben Vargas (Assist:Saul Niguez Esclapez) goal 
    1-1
  • 16'
    Saul Niguez Esclapez
    1-1
  • 22'
    1-1
     Pau Cubarsi
     Ronald Federico Araujo da Silva
  • 38'
    1-1
    Pablo Martin Paez Gaviria
  • 45'
    Isaac Romero Bernal
    1-1
  • 46'
    1-2
    goal Fermin Lopez (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
  • 46'
    1-2
     Fermin Lopez
     Pablo Martin Paez Gaviria
  • 55'
    1-3
    goal Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Pau Cubarsi)
  • 61'
    1-3
    Fermin Lopez Card changed
  • 62'
    1-3
    Fermin Lopez
  • 63'
    Jesus Fernandez Saez Suso  
    Djibril Sow  
    1-3
  • 63'
    Chidera Ejuke  
    Ruben Vargas  
    1-3
  • 67'
    Loic Bade
    1-3
  • 71'
    1-3
     Eric Garcia
     Frenkie De Jong
  • 71'
    1-3
     Dani Olmo
     Robert Lewandowski
  • 76'
    Manuel Bueno Sebastian  
    Saul Niguez Esclapez  
    1-3
  • 76'
    Lucien Agoume  
    Nemanja Gudelj  
    1-3
  • 80'
    1-3
    Eric Garcia
  • 87'
    Marcos do Nascimento Teixeira  
    Adria Giner Pedrosa  
    1-3
  • 88'
    Marcos do Nascimento Teixeira
    1-3
  • 89'
    1-4
    goal Eric Garcia
  • 89'
    1-4
     Gerard Martin
     Lamine Yamal
  • 90'
    Jesus Fernandez Saez Suso
    1-4
  • Sevilla vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla4-2-3-1
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    3
    Adria Giner Pedrosa
    4
    Enrique Jesus Salas Valiente
    22
    Loic Bade
    26
    Juanlu Sanchez
    20
    Djibril Sow
    6
    Nemanja Gudelj
    5
    Ruben Vargas
    17
    Saul Niguez Esclapez
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    7
    Isaac Romero Bernal
    9
    Robert Lewandowski
    19
    Lamine Yamal
    6
    Pablo Martin Paez Gaviria
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    21
    Frenkie De Jong
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    23
    Jules Kounde
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    5
    Inigo Martinez Berridi
    3
    Alejandro Balde
    25
    Wojciech Szczesny
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Marcos do Nascimento Teixeira
    18Lucien Agoume
    21Chidera Ejuke
    10Jesus Fernandez Saez Suso
    28Manuel Bueno Sebastian
    27Stanis Idumbo Muzambo
    1Alvaro Fernandez
    31Carlos Alberto Flores Asencio
    35Ramon Martinez
    14Peque Fernandez
    Dani Olmo 20
    Fermin Lopez 16
    Pau Cubarsi 2
    Gerard Martin 35
    Eric Garcia 24
    Pau Victor Delgado 18
    Pablo Torre 14
    Marc Casado 17
    Hector Fort 32
    Ferran Torres 7
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Diego Kochen 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Hans Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 25%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    75%
  •  
     
  • 341
    Số đường chuyền
    507
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 24
    Long pass
    17
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 26 18 3 5 71 25 46 57 T T T T T T
2 Real Madrid 27 17 6 4 57 26 31 57 B H H T B T
3 Atletico Madrid 27 16 8 3 44 18 26 56 T H H T T B
4 Athletic Bilbao 27 13 10 4 45 24 21 49 H T H T B H
5 Villarreal 26 12 8 6 48 36 12 44 H T T H T B
6 Real Betis 27 11 8 8 35 33 2 41 H B T T T T
7 Mallorca 27 10 7 10 26 33 -7 37 B H T H H H
8 Rayo Vallecano 27 9 9 9 29 29 0 36 T T B B H B
9 Celta Vigo 27 10 6 11 40 41 -1 36 B T H T H T
10 Sevilla 27 9 9 9 32 36 -4 36 H B T H H T
11 Real Sociedad 27 10 4 13 23 28 -5 34 B T B T B B
12 Getafe 27 8 9 10 23 22 1 33 H T T B B T
13 Girona 27 9 6 12 35 40 -5 33 T B B B H H
14 Osasuna 26 7 12 7 32 37 -5 33 H T H H B H
15 RCD Espanyol 26 7 7 12 25 37 -12 28 H T B H T H
16 Valencia 27 6 9 12 30 45 -15 27 T T H B H T
17 Leganes 27 6 9 12 24 40 -16 27 B B H B T B
18 Alaves 27 6 8 13 30 40 -10 26 B B H B H T
19 Las Palmas 27 6 6 15 30 45 -15 24 B B B B H B
20 Real Valladolid 27 4 4 19 18 62 -44 16 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation