Kết quả Valladolid vs Las Palmas, 03h00 ngày 01/03
Kết quả Valladolid vs Las Palmas
Soi kèo phạt góc Real Valladolid vs Las Palmas, 3h ngày 01/03
Đối đầu Valladolid vs Las Palmas
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.13-0
0.78O 2.25
0.95U 2.25
0.791
2.90X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Las Palmas
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 26
-
Valladolid vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
22'0-1
Sandro Ramirez (Assist:Oliver McBurnie)
-
29'0-1Scott McKenna
-
32'0-1Juanma Herzog
Oliver McBurnie -
45'0-1Alberto Moleiro
-
46'0-1Fabio Silva
Alberto Moleiro -
46'0-1Stefan Bajcetic
Mika Marmol -
50'Tamas Nikitscher0-1
-
57'Ivan Sanchez Aguayo
Anuar Mohamed Tuhami0-1 -
58'Luis Perez
Antonio Candela0-1 -
58'Juanmi Latasa
Selim Amallah0-1 -
58'Mario Martin
Tamas Nikitscher0-1 -
63'Juanmi Latasa (Assist:Marcos de Sousa)1-1
-
70'Mario Martin1-1
-
80'1-1Jaime Mata
Sandro Ramirez -
82'Mamadou Sylla Diallo
Marcos de Sousa1-1 -
85'1-1Benito Ramirez Del Toro
Jose Angel Gomez Campana
-
Real Valladolid vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-2-3-113Karl Hein39Adam Aznou5Javi Sanchez15Eray Ervin Comert22Antonio Candela4Tamas Nikitscher8Florian Grillitsch11Raul Moro Prescoli21Selim Amallah23Anuar Mohamed Tuhami9Marcos de Sousa16Oliver McBurnie19Sandro Ramirez5Javier Munoz Jimenez10Alberto Moleiro29Dario Essugo8Jose Angel Gomez Campana18Victor Alvarez Rozada3Mika Marmol15Scott McKenna23Alex Munoz1Jasper Cillessen
- Đội hình dự bị
-
14Juanmi Latasa12Mario Martin2Luis Perez7Mamadou Sylla Diallo10Ivan Sanchez Aguayo30Raul Chasco Ruiz3David Torres34Mario Maroto6Cenk ozkacar18Darwin Machis26Arnau Rafus28Ivan San Jose CantalejoFabio Silva 37Stefan Bajcetic 21Jaime Mata 17Juanma Herzog 28Benito Ramirez Del Toro 11Adnan Januzaj 24Dinko Horkas 13Enzo Loiodice 12Marc Cardona 9Manuel Fuster 14Israel Mora 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
ValladolidLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài1
-
-
8Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
533Số đường chuyền302
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
26Đánh đầu22
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn2
-
-
25Ném biên20
-
-
19Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass23
-
-
106Pha tấn công72
-
-
70Tấn công nguy hiểm41
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 25 | 17 | 3 | 5 | 67 | 25 | 42 | 54 | H T T T T T |
2 | Real Madrid | 25 | 16 | 6 | 3 | 54 | 23 | 31 | 54 | T T B H H T |
3 | Atletico Madrid | 25 | 15 | 8 | 2 | 42 | 16 | 26 | 53 | B H T H H T |
4 | Athletic Bilbao | 25 | 13 | 9 | 3 | 44 | 22 | 22 | 48 | T H H T H T |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Rayo Vallecano | 25 | 9 | 8 | 8 | 27 | 26 | 1 | 35 | H T T T B B |
7 | Real Betis | 25 | 9 | 8 | 8 | 32 | 32 | 0 | 35 | B T H B T T |
8 | Mallorca | 25 | 10 | 5 | 10 | 24 | 31 | -7 | 35 | B B B H T H |
9 | Real Sociedad | 25 | 10 | 4 | 11 | 23 | 23 | 0 | 34 | B B B T B T |
10 | Celta Vigo | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 32 | B H B T H T |
11 | Sevilla | 25 | 8 | 8 | 9 | 30 | 35 | -5 | 32 | T H H B T H |
12 | Osasuna | 25 | 7 | 11 | 7 | 29 | 34 | -5 | 32 | H H T H H B |
13 | Girona | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B T B B B |
14 | Getafe | 25 | 7 | 9 | 9 | 21 | 20 | 1 | 30 | H T H T T B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Las Palmas | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B B B B H |
17 | Leganes | 25 | 5 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 24 | T H B B H B |
18 | Valencia | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 41 | -16 | 23 | T B T T H B |
19 | Alaves | 25 | 5 | 7 | 13 | 28 | 39 | -11 | 22 | T H B B H B |
20 | Real Valladolid | 26 | 4 | 4 | 18 | 17 | 60 | -43 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation