Kết quả Eibar vs Sporting Gijon, 21h15 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 8

  • Eibar vs Sporting Gijon: Diễn biến chính

  • 18'
    Jon Bautista (Assist:Xeber Alkain) goal 
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Jonathan Dubasin (Assist:Pablo Garcia Carrasco)
  • 31'
    1-1
    Jonathan Dubasin Goal confirmed
  • 34'
    Jorge Pascual
    1-1
  • 39'
    1-2
    Jose Corpas(OW)
  • 45'
    Matheus Pereira da Silva
    1-2
  • 45'
    1-2
    Roberto Suarez Pier
  • 46'
    Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema  
    Alvaro Carrillo  
    1-2
  • 59'
    1-2
     Campos Gaspar
     Cesar Gelabert
  • 59'
    1-2
     Nacho Martin
     Dani Queipo
  • 65'
    1-2
    Nikola Maras
  • 65'
    Ander Madariaga  
    Antonio Puertas  
    1-2
  • 65'
    Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
    1-2
  • 65'
    Sergio Alvarez Diaz  
    Jose Corpas  
    1-2
  • 67'
    1-2
     Jordy Josue Caicedo Medina
     Juan Ferney Otero Tovar
  • 72'
    1-2
    Campos Gaspar
  • 76'
    1-2
    Jordy Josue Caicedo Medina
  • 76'
    1-2
     Victor Campuzano Bonilla
     Jonathan Dubasin
  • 77'
    1-2
     Jesus Bernal
     Nikola Maras
  • 78'
    Anaitz Arbilla Zabala
    1-2
  • 79'
    Martin Merquelanz  
    Cristian Gutierrez Vizcaino  
    1-2
  • 86'
    Toni Villa  
    Peru Nolaskoain Esnal  
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Campos Gaspar (Assist:Guillermo Rosas Alonso)
  • Eibar vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị

  • Eibar4-2-3-1
    1
    Daniel Fuzato
    3
    Cristian Gutierrez Vizcaino
    23
    Anaitz Arbilla Zabala
    4
    Alvaro Carrillo
    17
    Jose Corpas
    10
    Matheus Pereira da Silva
    8
    Peru Nolaskoain Esnal
    20
    Antonio Puertas
    11
    Jorge Pascual
    7
    Xeber Alkain
    9
    Jon Bautista
    17
    Jonathan Dubasin
    19
    Juan Ferney Otero Tovar
    9
    Dani Queipo
    18
    Cesar Gelabert
    14
    Lander Olaetxea
    10
    Ignacio Mendez Navia Fernandez
    2
    Guillermo Rosas Alonso
    15
    Nikola Maras
    4
    Roberto Suarez Pier
    5
    Pablo Garcia Carrasco
    1
    Orlando Ruben Yanez Alabart
    Sporting Gijon4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Sergio Alvarez Diaz
    14Hodei Arrillaga
    5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
    2Sergio Cubero
    15Kento Hashimoto
    26Ibon Ispizua
    29Ander Madariaga
    18Martin Merquelanz
    27Slavy
    19Toni Villa
    Jesus Bernal 8
    Jordy Josue Caicedo Medina 16
    Campos Gaspar 7
    Victor Campuzano Bonilla 11
    Jose Angel Valdes Diaz 3
    Christian Leal 13
    Yann Kembo 29
    Nacho Martin 6
    Alex Oyon 27
    Kevin Vazquez Comesana 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joseba Etxeberria Lizardi
    Miguel Angel Ramirez Medina
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Eibar vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê

  • Eibar
    Sporting Gijon
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 554
    Số đường chuyền
    358
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 25
    Long pass
    33
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •