Kết quả Albacete vs Malaga, 22h15 ngày 15/03
Kết quả Albacete vs Malaga
Đối đầu Albacete vs Malaga
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Malaga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.25
0.95U 2.25
0.921
2.00X
3.252
3.90Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs Malaga
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Albacete vs Malaga: Diễn biến chính
-
3'Christian Michel Kofane (Assist:Agus Medina)1-0
-
19'Pablo Saenz1-0
-
20'Jon Morcillo (Assist:Christian Michel Kofane)2-0
-
24'Christian Michel Kofane Card changed2-0
-
25'Christian Michel Kofane2-0
-
26'Antonio Pacheco2-0
-
32'2-0Izan Merino
-
45'Javi Villar
Pablo Saenz2-0 -
46'2-0Aaron Ochoa
Antonio Cordero -
46'2-0David Larrubia
Daniel Sanchez -
46'2-0Roko Baturina
Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni -
58'2-0Kevin Villodres
Julen Lobete Cienfuegos -
58'2-0Chupete
Yanis Rahmani -
66'Nabili Zoubdi Touaizi
Juanma Garcia2-0 -
66'Javi Moreno
Alvaro Rodriguez Perez2-0 -
73'2-0Juan Pedro Jimenez Melero
Alex Pastor -
76'2-0Carlos Puga
-
83'Jon Garcia Herrero
Pepe2-0 -
83'Alejandro Melendez
Riki Rodriguez2-0 -
86'Agus Medina2-0
-
88'Juan Maria Alcedo
Jon Morcillo2-0 -
88'2-0Juan Pedro Jimenez Melero
-
Albacete vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete4-4-213Raul Lizoain Cruz4Agus Medina27Lalo Aguilar23Pepe2Alvaro Rodriguez Perez22Jon Morcillo20Antonio Pacheco8Riki Rodriguez21Pablo Saenz35Christian Michel Kofane7Juanma Garcia24Julen Lobete Cienfuegos17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni26Antonio Cordero19Luismi29Izan Merino21Yanis Rahmani3Carlos Puga20Nelson Montealegre5Alex Pastor18Daniel Sanchez1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
3Juan Maria Alcedo10Fidel Chaves De la Torre14Jon Garcia Herrero19Javier Marton9Higinio Marin Escavy17Alejandro Melendez5Javi Moreno30Mario Ramos15Nabili Zoubdi Touaizi18Javi VillarPablo Arriaza 34Roko Baturina 9Chupete 27Jokin Gabilondo 2Einar Galilea Azaceta 4Victor Garcia Marin 14Juan Pedro Jimenez Melero 8David Larrubia 10Carlos Lopez Nogueras 13Kevin Villodres 11Diego Murillo 16Aaron Ochoa 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs Malaga: Số liệu thống kê
-
AlbaceteMalaga
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài17
-
-
16Sút Phạt8
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
178Số đường chuyền445
-
-
65%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn6
-
-
15Ném biên17
-
-
9Thử thách3
-
-
24Long pass40
-
-
63Pha tấn công89
-
-
45Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 32 | 6 | 7 | 19 | 28 | 47 | -19 | 25 | B B B T B T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation