Kết quả Almeria vs Elche, 02h30 ngày 18/02
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.25
0.82U 2.25
1.061
2.10X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Elche
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 27
-
Almeria vs Elche: Diễn biến chính
-
3'Edgar Gonzalez Estrada0-0
-
31'Lucas Robertone0-0
-
32'Silvi Clua0-0
-
59'0-1
Jose Otoniel Salinas (Assist:German Valera)
-
61'Arnau Puigmal
Lazaro Vinicius Marques0-1 -
66'Marko Milovanovic
Leonardo Carrilho Baptistao0-1 -
72'0-1Mourad El Ghezouani
Agustin Alvarez Martinez -
72'0-1Gerard Hernandez
Marc Aguado Pallares -
76'Silvi Clua0-1
-
79'0-1Pejino
German Valera -
79'0-1Adam Boayar
Rodrigo Mendoza -
80'Nicolas Melamed Ribaudo
Sergio Arribas Calvo0-1 -
80'Alejandro Pozo
Lucas Robertone0-1 -
85'Arnau Puigmal (Assist:Melo K.)1-1
-
86'1-1Oscar Plano Pedreno
Nicolás Castro -
90'1-1Adam Boayar
-
Almeria vs Elche: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-11Luis Maximiano20Alex Centelles3Edgar Gonzalez Estrada4Melo K.18Marc Pubill23Silvi Clua5Lucas Robertone7Lazaro Vinicius Marques11Sergio Arribas Calvo12Leonardo Carrilho Baptistao9Luis Javier Suarez Charris9Agustin Alvarez Martinez21Nicolás Castro30Rodrigo Mendoza8Marc Aguado Pallares14Aleix Febas20German Valera5John Nwankwo Donald22David Affengruber6Pedro Bigas Rigo12Jose Otoniel Salinas13Matias Ezequiel Dituro
- Đội hình dự bị
-
21Chumi31Bruno Iribarne24Bruno Alberto Langa19Marko Milovanovic13Fernando Martinez10Nicolas Melamed Ribaudo36Marko Perovic17Alejandro Pozo2Arnau Puigmal16Aleksandar Radovanovic35Lorenzo SanchezJose Alejandro Martin Valeron 16Adam Boayar 32Bambo Diaby 4Mourad El Ghezouani 19Gerard Hernandez 31Ali Houary 35Sory Kaba 18Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2alvaro Nunez 15Pejino 23Oscar Plano Pedreno 7Miguel San Roman Ferrandiz 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezSebastian Beccacece
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Elche: Số liệu thống kê
-
AlmeriaElche
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
8Sút Phạt12
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
347Số đường chuyền605
-
-
84%Chuyền chính xác90%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
4Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn11
-
-
24Ném biên14
-
-
9Thử thách11
-
-
18Long pass23
-
-
96Pha tấn công97
-
-
44Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
2 | Racing Santander | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | H T T T B B |
3 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
4 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
5 | Real Oviedo | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 31 | 7 | 47 | H T T H H T |
6 | Almeria | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T H B H B H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | H B T T H H |
9 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
10 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
11 | Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
13 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
14 | Malaga | 27 | 7 | 14 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35 | H B B B H T |
15 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
16 | Real Zaragoza | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 33 | 3 | 34 | B H T H B B |
17 | Burgos CF | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 29 | -8 | 33 | T H B B T T |
18 | Eibar | 27 | 9 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 33 | T H B B H B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22 | B H B T B B |
21 | Tenerife | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 41 | -18 | 19 | H B H T B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation