Kết quả Cadiz vs Granada CF, 00h30 ngày 17/03
Kết quả Cadiz vs Granada CF
Đối đầu Cadiz vs Granada CF
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2
0.86U 2
0.981
2.15X
2.902
3.25Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Granada CF
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Cadiz vs Granada CF: Diễn biến chính
-
28'Chris Ramos1-0
-
32'Moussa Diakite1-0
-
46'Federico San Emeterio Diaz
Moussa Diakite1-0 -
66'Jose Matos
Oscar Melendo1-0 -
69'1-0Reinier Jesus Carvalho
Abde Rebbach -
69'1-0Manuel Trigueros Munoz
Gonzalo Villar -
77'Federico San Emeterio Diaz1-0
-
78'1-0Shon Weissman
Stoichkov -
78'1-0Sergio Rodelas
Carlos Neva -
80'Carlos Fernandez Luna
Javi Ontiveros1-0 -
80'Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Chris Ramos1-0 -
87'1-0Borja Gonzalez Tomas
Giorgi Tsitaishvili -
89'Gonzalo Escalante
Ruben Alcaraz1-0
-
Cadiz vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21David Gillies37Mario Climent5Victor Chust14Bojan Kovacevic2Joseba Zaldua Bengoetxea22Javi Ontiveros4Ruben Alcaraz27Moussa Diakite7Ruben Sobrino Pozuelo16Chris Ramos25Oscar Melendo7Lucas Boye10Stoichkov11Giorgi Tsitaishvili8Gonzalo Villar6Martin Hongla21Abde Rebbach2Ruben Sanchez Saez4Miguel Angel Rubio16Manu Lama15Carlos Neva25Diego Marino Villar
- Đội hình dự bị
-
20Isaac Carcelen Valencia13Jose Antonio Caro Diaz33Peter Chikola17Gonzalo Escalante3Rafael Jimenez Jarque, Fali8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex23Carlos Fernandez Luna9RogerLast Martiacute Salvador18Jose Matos15Francisco Mwepu21Iker Ortega Ortega6Federico San Emeterio DiazSiren Balde 30Borja Gonzalez Tomas 17Bogdan Isachenko 38Marc Martinez Aranda 13Oscar Naasei Oppong 28Lucas Perez Calvo 34Reinier Jesus Carvalho 19Sergio Rodelas 26Sergio Ruiz Alonso 20Ricard Sanchez Sendra 12Manuel Trigueros Munoz 23Shon Weissman 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
CadizGranada CF
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút3
-
-
11Sút Phạt7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
376Số đường chuyền416
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
0Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn9
-
-
16Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách7
-
-
36Long pass39
-
-
88Pha tấn công91
-
-
38Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 32 | 6 | 7 | 19 | 28 | 47 | -19 | 25 | B B B T B T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation