Kết quả Castellon vs Deportivo La Coruna, 02h30 ngày 18/03
Kết quả Castellon vs Deportivo La Coruna
Đối đầu Castellon vs Deportivo La Coruna
Phong độ Castellon gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Castellon vs Deportivo La Coruna
-
Sân vận động: Nou Castalia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Castellon vs Deportivo La Coruna: Diễn biến chính
-
6'0-1
Yeremay Hernandez (Assist:Jose Angel Jurado de la Torre)
-
14'Israel Suero Fernández (Assist:Awer Mabil)1-1
-
22'Awer Mabil1-1
-
47'Jozhua Vertrouwd2-1
-
57'2-2
Pablo Vazquez Perez (Assist:Jose Angel Jurado de la Torre)
-
61'Sergio Moyita
Milos Jojic2-2 -
61'Jesus de Miguel
Nicholas Markanich2-2 -
63'Daijiro Chirino2-2
-
68'2-2Cristian Ignacio Herrera Perez
Denis Genreau -
68'2-2Alexander Petxarroman
Rafael Obrador -
68'2-2Ivan Martinez Gonzalvez
Zakaria Eddahchouri -
72'Thomas Van Den Belt2-2
-
80'2-2Dani Barcia
-
81'Camara Ousmane
Awer Mabil2-2 -
84'2-2Hugo Rama
Mario Soriano -
90'Brian Cipenga
Israel Suero Fernández2-2
-
Castellon vs Deportivo La Coruna: Đội hình chính và dự bị
-
Castellon3-4-31Gonzalo Alejandro Crettaz33Jozhua Vertrouwd5Alberto Jimenez Benitez22Daijiro Chirino4Israel Suero Fernández25Juan Escobar6Thomas Van Den Belt12Milos Jojic19Awer Mabil20Nicholas Markanich21Alex Calatrava21Mario Soriano3Zakaria Eddahchouri17David Sanchez Mallo2Denis Genreau20Jose Angel Jurado de la Torre10Yeremay Hernandez23Joaquin Navarro Jimenez15Pablo Vazquez Perez5Dani Barcia33Rafael Obrador25Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
13Amir Abedzadeh23Calavera Espinach Josep24Camara Ousmane16Brian Cipenga9Jesus de Miguel14Oscar Gil18Albert-Nicolas Lottin7Sergio Moyita10Raul Sanchez3Mamadou Traore15Jetro Willems2Jorge Giovani Zarfino CalandriaIvan Martinez Gonzalvez 9Mohamed Bouldini 24Diego Gomez 7Cristian Ignacio Herrera Perez 14Pablo Martinez 4Omenuke Mfulu 12German Parreno Boix 1Charlie Patino 28Alexander Petxarroman 6Hugo Rama 22Nemanja Tosic 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Carlos Garrido Fernández
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Castellon vs Deportivo La Coruna: Số liệu thống kê
-
CastellonDeportivo La Coruna
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
8Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
414Số đường chuyền487
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
13Đánh chặn14
-
-
18Ném biên15
-
-
9Thử thách10
-
-
20Long pass29
-
-
96Pha tấn công77
-
-
83Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 31 | 14 | 9 | 8 | 42 | 27 | 15 | 51 | T H H T B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
10 | Cadiz | 31 | 11 | 11 | 9 | 42 | 39 | 3 | 44 | T T H B T T |
11 | Cordoba | 31 | 12 | 8 | 11 | 44 | 45 | -1 | 44 | B T T T H H |
12 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
13 | Deportivo La Coruna | 31 | 10 | 11 | 10 | 41 | 37 | 4 | 41 | T B H T H H |
14 | Sporting Gijon | 31 | 9 | 14 | 8 | 38 | 34 | 4 | 41 | H H H H H H |
15 | Eibar | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 31 | -2 | 41 | H B H T T H |
16 | Albacete | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 39 | -1 | 40 | T B B T B T |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 31 | 9 | 9 | 13 | 42 | 44 | -2 | 36 | B B H H B B |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
21 | Tenerife | 31 | 5 | 7 | 19 | 26 | 46 | -20 | 22 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 31 | 4 | 3 | 24 | 18 | 56 | -38 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation