Kết quả Castellon vs Eibar, 20h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.05X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Castellon vs Eibar
-
Sân vận động: Nou Castalia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 27
-
Castellon vs Eibar: Diễn biến chính
-
9'0-0Ander Madariaga
-
12'Jozhua Vertrouwd
Salva Ruiz Rodriguez0-0 -
18'Thomas Van Den Belt1-0
-
46'1-0Sergio Alvarez Diaz
Javier Martinez Calvo -
46'Sergio Moyita
Oscar Gil1-0 -
47'1-0Hodei Arrillaga
-
53'1-0Matheus Pereira da Silva
-
56'1-0Cristian Gutierrez Vizcaino
Hodei Arrillaga -
57'Raul Sanchez (Assist:Alex Calatrava)2-0
-
59'Jesus de Miguel
Alex Calatrava2-0 -
59'Kenneth Obinna Mamah
Nicholas Markanich2-0 -
61'2-0Antonio Puertas
Ander Madariaga -
61'2-0Peru Nolaskoain Esnal
Matheus Pereira da Silva -
71'2-0Aritz Arambarri
-
82'2-0Jorge Pascual
Jon Bautista -
82'Milos Jojic
Daijiro Chirino2-0 -
90'Thomas Van Den Belt2-0
-
Castellon vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Castellon3-4-31Gonzalo Alejandro Crettaz17Salva Ruiz Rodriguez5Alberto Jimenez Benitez22Daijiro Chirino6Thomas Van Den Belt14Oscar Gil51Gonzalo Pastor4Israel Suero Fernández10Raul Sanchez20Nicholas Markanich21Alex Calatrava9Jon Bautista7Xeber Alkain29Ander Madariaga21Jon Guruzeta24Javier Martinez Calvo10Matheus Pereira da Silva2Sergio Cubero22Aritz Arambarri23Anaitz Arbilla Zabala14Hodei Arrillaga13Jonmi Magunagoitia
- Đội hình dự bị
-
13Amir Abedzadeh11Douglas Aurelio29Santi Boriko24Camara Ousmane16Brian Cipenga9Jesus de Miguel12Milos Jojic19Awer Mabil8Kenneth Obinna Mamah7Sergio Moyita3Mamadou Traore33Jozhua VertrouwdSergio Alvarez Diaz 6Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 5Arnau Comas 15Alex Dominguez 1Cristian Gutierrez Vizcaino 3Martin Merquelanz 18Peru Nolaskoain Esnal 8Jorge Pascual 11Antonio Puertas 20Toni Villa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Carlos Garrido FernándezJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Castellon vs Eibar: Số liệu thống kê
-
CastellonEibar
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
518Số đường chuyền351
-
-
83%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
14Đánh chặn9
-
-
22Ném biên22
-
-
9Thử thách10
-
-
26Long pass23
-
-
105Pha tấn công105
-
-
33Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
2 | Racing Santander | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | H T T T B B |
3 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
4 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
5 | Real Oviedo | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 31 | 7 | 47 | H T T H H T |
6 | Almeria | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T H B H B H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | H B T T H H |
9 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
10 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
11 | Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
13 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
14 | Malaga | 27 | 7 | 14 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35 | H B B B H T |
15 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
16 | Real Zaragoza | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 33 | 3 | 34 | B H T H B B |
17 | Burgos CF | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 29 | -8 | 33 | T H B B T T |
18 | Eibar | 27 | 9 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 33 | T H B B H B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22 | B H B T B B |
21 | Tenerife | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 41 | -18 | 19 | H B H T B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation