Kết quả Cordoba vs Sporting Gijon, 03h00 ngày 16/03
Kết quả Cordoba vs Sporting Gijon
Đối đầu Cordoba vs Sporting Gijon
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.861
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 1
1.08U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Sporting Gijon
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Cordoba vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
-
45'Carlos Albarran (Assist:Jacobo Gonzalez)1-0
-
46'1-0Jordy Josue Caicedo Medina
Juan Ferney Otero Tovar -
46'1-0Carlos Dotor
Campos Gaspar -
56'Antonio Manuel Casas Marin1-0
-
67'Ander Yoldi Aizagar
Jacobo Gonzalez1-0 -
67'Nikolay Obolskiy
Antonio Manuel Casas Marin1-0 -
69'1-0Roberto Suarez Pier
-
72'1-0Pablo Garcia Carrasco
Nikola Maras -
78'Jon Magunazelaia Argoitia
Pedro Ortiz1-0 -
78'1-0Victor Campuzano Bonilla
Nico Serrano -
78'1-0Kevin Vazquez Comesana
Guillermo Rosas Alonso -
81'1-0Jonathan Dubasin
-
85'1-1
Carlos Dotor (Assist:Pablo Garcia Carrasco)
-
89'1-1Carlos Dotor
-
Cordoba vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
-
Cordoba4-3-313Carlos Marin21Carlos Albarran16Ruben Gonzalez15Xavi Sintes22Carlos Isaac Munoz Obejero6Alex Sala2Pedro Ortiz8Isma Ruiz10Jacobo Gonzalez20Antonio Manuel Casas Marin23Cristian Carracedo19Juan Ferney Otero Tovar17Jonathan Dubasin7Campos Gaspar21Nico Serrano18Cesar Gelabert6Nacho Martin2Guillermo Rosas Alonso15Nikola Maras4Roberto Suarez Pier22Diego Sanchez1Orlando Ruben Yanez Alabart
- Đội hình dự bị
-
3Jose Calderon25Gabriele Corbo24Jon Magunazelaia Argoitia5Marvel14Nikolay Obolskiy18Genaro Rodriguez Serrano36Ntji Tounkara26Ramon Vila11Ander Yoldi AizagarJordy Josue Caicedo Medina 16Victor Campuzano Bonilla 11Eric Curbelo 23Carlos Dotor 12Pablo Garcia Carrasco 5Christian Leal 13Yann Kembo 29Pierre Mbemba 28Alex Oyon 27Kevin Vazquez Comesana 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino RuizMiguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
-
CordobaSporting Gijon
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
13Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
469Số đường chuyền364
-
-
77%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn8
-
-
20Ném biên24
-
-
12Thử thách10
-
-
36Long pass12
-
-
143Pha tấn công136
-
-
94Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 32 | 6 | 7 | 19 | 28 | 47 | -19 | 25 | B B B T B T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation