Kết quả Eibar vs SD Huesca, 22h15 ngày 23/03
Kết quả Eibar vs SD Huesca
Nhận định, Soi kèo Eibar vs Huesca, 22h15 ngày 23/3
Đối đầu Eibar vs SD Huesca
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 1.75
0.90U 1.75
0.961
1.95X
2.902
4.60Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs SD Huesca
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 32
-
Eibar vs SD Huesca: Diễn biến chính
-
51'Jon Bautista (Assist:Jose Corpas)1-0
-
52'1-0Sielva
Javier Perez Mateo -
52'1-0Hugo Claudio Vallejo Aviles
Serge Patrick Njoh Soko -
56'Jose Corpas (Assist:Matheus Pereira da Silva)2-0
-
63'2-0Willy Chatiliez
Toni Abad -
67'Matheus Pereira da Silva2-0
-
72'Jorge Pascual
Xeber Alkain2-0 -
72'Jon Guruzeta
Matheus Pereira da Silva2-0 -
73'Sergio Alvarez Diaz
Jose Corpas2-0 -
74'2-0Raul Ojeda
Ignasi Vilarrasa -
74'2-0Moi Delgado
Joaquin Munoz Benavides -
78'2-1
Willy Chatiliez (Assist:Iker Kortajarena Canellada)
-
83'Cristian Gutierrez Vizcaino
Hodei Arrillaga2-1 -
87'Javier Martinez Calvo
Antonio Puertas2-1
-
Eibar vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia14Hodei Arrillaga23Anaitz Arbilla Zabala15Arnau Comas2Sergio Cubero8Peru Nolaskoain Esnal10Matheus Pereira da Silva7Xeber Alkain20Antonio Puertas17Jose Corpas9Jon Bautista19Serge Patrick Njoh Soko9Sergi Enrich Ametller2Toni Abad8Javier Perez Mateo22Iker Kortajarena Canellada11Joaquin Munoz Benavides20Ignasi Vilarrasa5Miguel Loureiro15Jeremy Blasco14Jorge Pulido Mayoral13Dani Jimenez
- Đội hình dự bị
-
6Sergio Alvarez Diaz22Aritz Arambarri4Alvaro Carrillo1Alex Dominguez32Aitor Galarza21Jon Guruzeta3Cristian Gutierrez Vizcaino24Javier Martinez Calvo37Endika Mateos11Jorge Pascual19Toni VillaWilly Chatiliez 37Jaime Escario 29Diego Gonzalez 18Moi Delgado 16Raul Ojeda 39Juan Manuel Perez Ruiz 1Mohammed Saadouni 38Sielva 23Hugo Claudio Vallejo Aviles 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiCuco Ziganda
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs SD Huesca: Số liệu thống kê
-
EibarSD Huesca
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
8Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
489Số đường chuyền369
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn9
-
-
23Ném biên23
-
-
5Thử thách7
-
-
30Long pass30
-
-
124Pha tấn công75
-
-
69Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 32 | 6 | 7 | 19 | 28 | 47 | -19 | 25 | B B B T B T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation