Kết quả FC Cartagena vs Malaga, 22h15 ngày 15/02
Kết quả FC Cartagena vs Malaga
Đối đầu FC Cartagena vs Malaga
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ Malaga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.88O 2
0.92U 2
0.941
3.70X
3.102
2.10Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.33O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs Malaga
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 27
-
FC Cartagena vs Malaga: Diễn biến chính
-
9'0-0David Larrubia
-
29'Jorge Moreno0-0
-
35'0-0Izan Merino
-
46'0-0Aaron Ochoa
Julen Lobete Cienfuegos -
46'0-0Ramon Enriquez Rodriguez
Izan Merino -
61'Daniel Luna
Daniel Escriche Romero0-0 -
62'0-0Kevin Villodres
Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni -
70'Jose Machin Dicombo
Jose Andres Rodriguez Gaitan0-0 -
70'Julian Delmas
Oscar Clemente0-0 -
75'0-0Roko Baturina
David Larrubia -
82'Sergio Guerrero
Jorge Moreno0-0 -
83'Salim El Jebari
Alejandro Millan Iranzo0-0 -
87'0-0Manuel Molina Valero
-
90'Salim El Jebari0-0
-
90'0-0Antonio Cordero
Chupete -
90'0-1
Roko Baturina (Assist:Jokin Gabilondo)
-
90'0-1Ramon Enriquez Rodriguez
-
90'Sergio Guerrero0-1
-
90'Jose Machin Dicombo0-1
-
FC Cartagena vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cartagena4-3-31Pablo Cunat Campos20Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho22Kiko Olivas Alba24Nikola Sipcic2Jorge Moreno5Assane Ndiaye Dione17Jose Andres Rodriguez Gaitan11Oscar Clemente10Daniel Escriche Romero14Alejandro Millan Iranzo38Rafael Nunez27Chupete17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni10David Larrubia12Manuel Molina Valero29Izan Merino24Julen Lobete Cienfuegos2Jokin Gabilondo16Diego Murillo4Einar Galilea Azaceta18Daniel Sanchez1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
19Martin Aguirregabiria21Julian Delmas33Salim El Jebari40Toni Fuidias Ribera28Jesus Hernandez32Daniel Luna16Jose Machin Dicombo6Sergio Guerrero18Damian Musto9Alfredo Ortuno30Jhafets Reyes12Andrija VukcevicRoko Baturina 9Antonio Cordero 26Ramon Enriquez Rodriguez 6Victor Garcia Marin 14Juan Pedro Jimenez Melero 8Carlos Lopez Nogueras 13Kevin Villodres 11Aaron Ochoa 35Rafita 32Yanis Rahmani 21Luca Sangalli Fuentes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Sanchez del AmoSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs Malaga: Số liệu thống kê
-
FC CartagenaMalaga
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt17
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
287Số đường chuyền600
-
-
68%Chuyền chính xác88%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
6Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn8
-
-
19Ném biên16
-
-
9Thử thách6
-
-
26Long pass19
-
-
66Pha tấn công132
-
-
27Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
2 | Racing Santander | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | H T T T B B |
3 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
4 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
5 | Real Oviedo | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 31 | 7 | 47 | H T T H H T |
6 | Almeria | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T H B H B H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | H B T T H H |
9 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
10 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
11 | Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
13 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
14 | Malaga | 27 | 7 | 14 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35 | H B B B H T |
15 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
16 | Real Zaragoza | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 33 | 3 | 34 | B H T H B B |
17 | Burgos CF | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 29 | -8 | 33 | T H B B T T |
18 | Eibar | 27 | 9 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 33 | T H B B H B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22 | B H B T B B |
21 | Tenerife | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 41 | -18 | 19 | H B H T B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation