Kết quả Levante vs Cordoba, 20h00 ngày 14/12
Kết quả Levante vs Cordoba
Đối đầu Levante vs Cordoba
Phong độ Levante gần đây
Phong độ Cordoba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.82O 2.75
0.98U 2.75
0.881
1.75X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante vs Cordoba
-
Sân vận động: Ciutat de Valencia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Levante vs Cordoba: Diễn biến chính
-
37'0-0Adilson Mendes-Martins
-
46'0-1
Theo Zidane (Assist:Carlos Isaac Munoz Obejero)
-
56'Jose Luis Morales Martin (Assist:Carlos Alvarez)1-1
-
65'Roger Brugue
Iván Romero1-1 -
68'Unai Elgezabal Udondo penaltyNotAwarded.false1-1
-
70'1-1Marvel
-
71'1-1Jose Antonio Martinez
-
72'Giorgi Kochorashvili2-1
-
74'2-1Jacobo Gonzalez
Theo Zidane -
80'Sergio Lozano
Pablo Martinez Andres2-1 -
80'2-1Ander Yoldi Aizagar
Adilson Mendes-Martins -
80'Carlos Espi
Jose Luis Morales Martin2-1 -
85'Fabricio do Rosario dos Santos
Giorgi Kochorashvili2-1 -
85'Vicente Iborra
Carlos Alvarez2-1 -
90'2-1Jacobo Gonzalez penaltyNotAwarded.false
-
90'2-2
Jacobo Gonzalez
-
90'2-2Nikolay Obolskiy
Antonio Manuel Casas Marin -
90'2-2Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
Isma Ruiz
-
Levante vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Levante4-2-3-11Andres Fernandez Moreno16Diego Varela Pampín14Jorge Cabello5Unai Elgezabal Udondo2Andres Garcia20Oriol Rey6Giorgi Kochorashvili11Jose Luis Morales Martin23Pablo Martinez Andres24Carlos Alvarez9Iván Romero23Cristian Carracedo20Antonio Manuel Casas Marin17Adilson Mendes-Martins7Theo Zidane6Alex Sala8Isma Ruiz22Carlos Isaac Munoz Obejero15Xavi Sintes16Jose Antonio Martinez5Marvel13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
-
7Roger Brugue17Oscar Clemente38Carlos Espi12Fabricio do Rosario dos Santos30Victor Fernandez10Vicente Iborra21Sergio Lozano29Marcos Navarro36Alfonso Pastor Vacas32Alejandro Primo31Xavi GrandeJacobo Gonzalez 10Nikolay Obolskiy 14Genaro Rodriguez Serrano 18Jude Soonsup-Bell 19Adrian Vazquez 29Ramon Vila 26Ander Yoldi Aizagar 11Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Calleja RevillaJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante vs Cordoba: Số liệu thống kê
-
LevanteCordoba
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
4Cản sút6
-
-
21Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
411Số đường chuyền354
-
-
80%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
6Việt vị3
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn4
-
-
21Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách18
-
-
25Long pass28
-
-
100Pha tấn công92
-
-
33Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
2 | Racing Santander | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | H T T T B B |
3 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
4 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
5 | Real Oviedo | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 31 | 7 | 47 | H T T H H T |
6 | Almeria | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T H B H B H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | H B T T H H |
9 | Malaga | 28 | 8 | 14 | 6 | 29 | 28 | 1 | 38 | B B B H T T |
10 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
11 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
12 | Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B T B T |
13 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
14 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
15 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
16 | Real Zaragoza | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 33 | 3 | 34 | B H T H B B |
17 | Burgos CF | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 29 | -8 | 33 | T H B B T T |
18 | Eibar | 27 | 9 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 33 | T H B B H B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22 | B H B T B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation