Kết quả Racing Santander vs Tenerife, 22h15 ngày 16/03
Kết quả Racing Santander vs Tenerife
Đối đầu Racing Santander vs Tenerife
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.25
0.85U 2.25
1.031
1.79X
3.552
4.15Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Santander vs Tenerife
-
Sân vận động: El Sardinero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Racing Santander vs Tenerife: Diễn biến chính
-
9'0-0Cesar Alvarez
-
28'Juan Pablo Rodriguez Guerrero0-0
-
46'Jon Karrikaburu
Juan Pablo Rodriguez Guerrero0-0 -
58'0-1
Anthony Landazuri (Assist:Aaron Martin Luis)
-
63'Maguette Gueye
Aritz Aldasoro0-1 -
63'Victor Meseguer
Unai Vencedor0-1 -
69'0-1Jorge Padilla
Alejandro Cantero -
71'0-1Cesar Alvarez
-
74'0-1David Rodriguez Ramos
Waldo Rubio -
76'Marco Sangalli Fuentes
Clement Michelin0-1 -
79'Jon Karrikaburu (Assist:Andres Martin Garcia)1-1
-
83'Rober Gonzalez
Juan Carlos Arana1-1 -
85'Andres Martin Garcia (Assist:Victor Meseguer)2-1
-
86'2-1Enrique Gallego Puigsech
-
87'Jose Manuel Hernando Riol2-1
-
88'Jon Karrikaburu Card changed2-1
-
90'Mario Garcia2-1
-
90'2-1Maikel Mesa
Youssouf Diarra -
90'2-1Yann Bodiger
-
90'2-1Aitor Sanz Martin
-
Racing Santander vs Tenerife: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Santander4-2-3-113Jokin Ezkieta40Mario Garcia5Javier Castro Urdin18Jose Manuel Hernando Riol17Clement Michelin21Unai Vencedor8Aritz Aldasoro10Inigo Vicente22Juan Pablo Rodriguez Guerrero11Andres Martin Garcia9Juan Carlos Arana19Alejandro Cantero17Waldo Rubio15Yann Bodiger8Youssouf Diarra33Aaron Martin Luis16Aitor Sanz Martin29Cesar Alvarez12Anthony Landazuri5Sergio Gonzalez22Jeremy Mellot25Edgar Badia
- Đội hình dự bị
-
3Saul Garcia Cabrero16Rober Gonzalez12Maguette Gueye29Jeremy Arevalo7Lago Junior19Jon Karrikaburu2Alvaro Mantilla23Victor Meseguer4Pol Moreno1Miquel Parera Piza15Marco Sangalli Fuentes14Ekain ZenitagoiaSalvador Carrasco 1Luismi Cruz 11Enrique Gallego Puigsech 18Fabio Gonzalez 6Juan de Dios Rivas 23Fernando Medrano 3Maikel Mesa 20Jorge Padilla 7Angel Luis Rodriguez Diaz 9David Rodriguez Ramos 2Alberto Martin Diaz 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose LopezAsier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing Santander vs Tenerife: Số liệu thống kê
-
Racing SantanderTenerife
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
441Số đường chuyền354
-
-
73%Chuyền chính xác66%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn6
-
-
28Ném biên31
-
-
8Thử thách19
-
-
8Long pass43
-
-
103Pha tấn công114
-
-
46Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 32 | 6 | 7 | 19 | 28 | 47 | -19 | 25 | B B B T B T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation