Kết quả Real Oviedo vs Deportivo La Coruna, 22h15 ngày 02/03
Kết quả Real Oviedo vs Deportivo La Coruna
Đối đầu Real Oviedo vs Deportivo La Coruna
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.01O 2.25
0.88U 2.25
0.791
1.83X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Deportivo La Coruna
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 29
-
Real Oviedo vs Deportivo La Coruna: Diễn biến chính
-
23'0-1
Mario Soriano (Assist:Jose Angel Jurado de la Torre)
-
28'Ilyas Chaira0-1
-
37'0-1Mario Soriano
-
38'Ilyas Chaira1-1
-
61'Santiago Colombatto1-1
-
69'Federico Sebastian Vinas Barboza
Haissem Hassan1-1 -
69'Cesar de la Hoz Lopez
Kwasi Sibo1-1 -
69'Francisco Portillo Soler
Santiago Colombatto1-1 -
76'1-1Yeremay Hernandez
-
77'Federico Sebastian Vinas Barboza1-1
-
78'Daniel Paraschiv
Alexandre Zurawski1-1 -
79'1-1Diego Gomez
Zakaria Eddahchouri -
79'1-1Omenuke Mfulu
Jose Angel Jurado de la Torre -
79'1-1Mohamed Bouldini
David Sanchez Mallo -
86'Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Ilyas Chaira1-1 -
87'1-1Hugo Rama
Mario Soriano -
90'1-1Pablo Martinez
Yeremay Hernandez -
90'1-2
Joaquin Navarro Jimenez
-
Real Oviedo vs Deportivo La Coruna: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-3-313Aaron Escandell21Carlos Pomares12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas5Ignacio Vidal Miralles20Jaime Seoane6Kwasi Sibo11Santiago Colombatto16Ilyas Chaira9Alexandre Zurawski23Haissem Hassan21Mario Soriano3Zakaria Eddahchouri17David Sanchez Mallo8Diego Villares20Jose Angel Jurado de la Torre10Yeremay Hernandez23Joaquin Navarro Jimenez15Pablo Vazquez Perez5Dani Barcia33Rafael Obrador25Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
24Lucas Ahijado3Abdel Rahim Alhassane Bonkano1Quentin Braat27Alejandro Suarez Cardero17Cesar de la Hoz Lopez15Oier Luengo7Francisco Sebastian Moyano Jimenez14Daniel Paraschiv10Francisco Portillo Soler19Federico Sebastian Vinas BarbozaIvan Martinez Gonzalvez 9Mohamed Bouldini 24Denis Genreau 2Diego Gomez 7Cristian Ignacio Herrera Perez 14Pablo Martinez 4Omenuke Mfulu 12German Parreno Boix 1Alexander Petxarroman 6Hugo Rama 22Jaime Sanchez Munoz 19Nemanja Tosic 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Deportivo La Coruna: Số liệu thống kê
-
Real OviedoDeportivo La Coruna
-
6Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
373Số đường chuyền510
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn9
-
-
16Ném biên16
-
-
5Thử thách7
-
-
24Long pass22
-
-
104Pha tấn công96
-
-
45Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 29 | 15 | 7 | 7 | 46 | 33 | 13 | 52 | T T B B H T |
2 | SD Huesca | 29 | 14 | 9 | 6 | 41 | 23 | 18 | 51 | T T T H H T |
3 | Elche | 29 | 14 | 8 | 7 | 37 | 23 | 14 | 50 | T B T H T B |
4 | Levante | 29 | 13 | 11 | 5 | 42 | 28 | 14 | 50 | T B H H T T |
5 | Real Oviedo | 29 | 14 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 50 | T H H T T B |
6 | Mirandes | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 23 | 13 | 48 | T B T H T B |
7 | Almeria | 29 | 12 | 11 | 6 | 50 | 39 | 11 | 47 | B H B H H H |
8 | Granada CF | 29 | 11 | 10 | 8 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T H H H B |
9 | Cordoba | 29 | 12 | 6 | 11 | 42 | 43 | -1 | 42 | B T B T T T |
10 | Deportivo La Coruna | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 34 | 4 | 39 | H T T B H T |
11 | Malaga | 29 | 8 | 15 | 6 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B H T T H |
12 | Sporting Gijon | 29 | 9 | 12 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | B T H H H H |
13 | Castellon | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 38 | 1 | 39 | B B T T H T |
14 | Cadiz | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 39 | 0 | 38 | T H T T H B |
15 | Eibar | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H B H T |
16 | Albacete | 29 | 9 | 10 | 10 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T B B T |
17 | Real Zaragoza | 29 | 9 | 9 | 11 | 39 | 36 | 3 | 36 | T H B B H H |
18 | Burgos CF | 28 | 9 | 6 | 13 | 23 | 33 | -10 | 33 | B B T T B B |
19 | Eldense | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 41 | -13 | 31 | T B H T T B |
20 | Racing de Ferrol | 28 | 4 | 10 | 14 | 18 | 45 | -27 | 22 | B T B B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 29 | 4 | 3 | 22 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation