Kết quả Real Oviedo vs Eldense, 02h30 ngày 11/02
Kết quả Real Oviedo vs Eldense
Đối đầu Real Oviedo vs Eldense
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Eldense gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.25
1.05U 2.25
0.831
1.60X
3.402
5.25Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Eldense
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 26
-
Real Oviedo vs Eldense: Diễn biến chính
-
34'0-0Fran Gamez
-
54'0-0Javi Llabres
-
57'Daniel Paraschiv
Paulino de la Fuente Gomez0-0 -
64'0-0David Timor Copovi
Victor Camarasa Ferrando -
64'0-0Quintana Nacho
Diego Collado -
67'Jaime Seoane
Francisco Portillo Soler0-0 -
67'Haissem Hassan
Francisco Sebastian Moyano Jimenez0-0 -
67'Carlos Pomares0-0
-
77'0-0Federico Vico Villegas
Javi Llabres -
77'Abdel Rahim Alhassane Bonkano
Carlos Pomares0-0 -
77'Santigo Cazorla Gonzalez
Cesar de la Hoz Lopez0-0 -
82'Haissem Hassan Penalty awarded0-0
-
84'0-0Federico Vico Villegas
-
88'0-0Raul Parra
Fran Gamez -
88'0-0Juanto Ortuno
Victor Garcia -
90'0-0Sergio Ortuno
-
90'0-0Diego Mendez Molero
-
90'Daniel Paraschiv0-0
-
Real Oviedo vs Eldense: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-4-213Aaron Escandell21Carlos Pomares12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas5Ignacio Vidal Miralles18Paulino de la Fuente Gomez17Cesar de la Hoz Lopez11Santiago Colombatto7Francisco Sebastian Moyano Jimenez10Francisco Portillo Soler9Alexandre Zurawski17Victor Garcia25Diego Collado10Javi Llabres8Sergio Ortuno28Diego Mendez Molero6Victor Camarasa Ferrando15Fran Gamez5Inigo Sebastian Magana26Matia Barzic23Marc Mateu Sanjuan, Marc1Daniel Martin Fernandez
- Đội hình dự bị
-
24Lucas Ahijado3Abdel Rahim Alhassane Bonkano1Quentin Braat27Alejandro Suarez Cardero8Santigo Cazorla Gonzalez31Eze Chukwuma23Haissem Hassan15Oier Luengo14Daniel Paraschiv20Jaime Seoane6Kwasi SiboAlvaro Aceves 36alex Bernal 21Simo Bouzaidi 7Federico Vico Villegas 19Sekou Gassama Cissokho 22Ian Mackay 13Ivan Martos 3Nacho Monsalve 14Juanto Ortuno 11Raul Parra 2Quintana Nacho 9David Timor Copovi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazFernando Estevez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Eldense: Số liệu thống kê
-
Real OviedoEldense
-
8Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt16
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
586Số đường chuyền273
-
-
88%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
0Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn6
-
-
22Ném biên21
-
-
11Thử thách7
-
-
24Long pass14
-
-
120Pha tấn công73
-
-
62Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
2 | Racing Santander | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | H T T T B B |
3 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
4 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
5 | Real Oviedo | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 31 | 7 | 47 | H T T H H T |
6 | Almeria | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T H B H B H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | H B T T H H |
9 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
10 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
11 | Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
13 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
14 | Malaga | 27 | 7 | 14 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35 | H B B B H T |
15 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
16 | Real Zaragoza | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 33 | 3 | 34 | B H T H B B |
17 | Burgos CF | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 29 | -8 | 33 | T H B B T T |
18 | Eibar | 27 | 9 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 33 | T H B B H B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22 | B H B T B B |
21 | Tenerife | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 41 | -18 | 19 | H B H T B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation