Kết quả Sporting Gijon vs Albacete, 22h15 ngày 23/03
Kết quả Sporting Gijon vs Albacete
Nhận định, soi kèo Sporting de Gijon vs Albacete Balompie, 22h15 ngày 23/3
Đối đầu Sporting Gijon vs Albacete
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Albacete gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.25
1.06U 2.25
0.801
1.85X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Albacete
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 32
-
Sporting Gijon vs Albacete: Diễn biến chính
-
18'Roberto Suarez Pier Card changed0-0
-
20'Roberto Suarez Pier0-0
-
22'Pablo Garcia Carrasco
Nico Serrano0-0 -
45'0-1
Jon Morcillo
-
46'Cesar Gelabert
Ignacio Mendez Navia Fernandez0-1 -
46'0-1Pablo Saenz
Juanma Garcia -
57'Juan Ferney Otero Tovar
Jordy Josue Caicedo Medina0-1 -
69'0-1Javi Moreno
Alvaro Rodriguez Perez -
69'0-1Alejandro Melendez
Fidel Chaves De la Torre -
74'Victor Campuzano Bonilla
Carlos Dotor0-1 -
74'Lander Olaetxea
Nikola Maras0-1 -
82'0-1Higinio Marin Escavy
Javier Marton -
84'0-1Alejandro Melendez Card changed
-
85'0-1Alejandro Melendez
-
85'Orlando Ruben Yanez Alabart0-1
-
86'0-1Rai Marchan
Jon Morcillo -
90'Orlando Ruben Yanez Alabart0-1
-
90'0-2
Higinio Marin Escavy
-
90'0-2Higinio Marin Escavy Penalty awarded
-
90'Orlando Ruben Yanez Alabart Card changed0-2
-
Sporting Gijon vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-3-31Orlando Ruben Yanez Alabart22Diego Sanchez4Roberto Suarez Pier15Nikola Maras2Guillermo Rosas Alonso10Ignacio Mendez Navia Fernandez6Nacho Martin12Carlos Dotor21Nico Serrano16Jordy Josue Caicedo Medina17Jonathan Dubasin7Juanma Garcia19Javier Marton10Fidel Chaves De la Torre18Javi Villar8Riki Rodriguez22Jon Morcillo2Alvaro Rodriguez Perez23Pepe27Lalo Aguilar4Agus Medina13Raul Lizoain Cruz
- Đội hình dự bị
-
11Victor Campuzano Bonilla5Pablo Garcia Carrasco18Cesar Gelabert13Christian Leal29Yann Kembo28Pierre Mbemba14Lander Olaetxea19Juan Ferney Otero Tovar27Alex Oyon20Kevin Vazquez ComesanaJuan Maria Alcedo 3Jaume Vicent Costa Jorda 24Jon Garcia Herrero 14Higinio Marin Escavy 9Alejandro Melendez 17Javi Moreno 5Rai Marchan 6Mario Ramos 30Pablo Saenz 21Nabili Zoubdi Touaizi 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Albacete: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonAlbacete
-
9Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
8Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
442Số đường chuyền414
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
4Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn5
-
-
21Ném biên13
-
-
5Thử thách5
-
-
24Long pass27
-
-
101Pha tấn công94
-
-
39Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 32 | 6 | 7 | 19 | 28 | 47 | -19 | 25 | B B B T B T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation