Kết quả FC Cartagena vs AD Alcorcon, 02h00 ngày 05/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 38

  • FC Cartagena vs AD Alcorcon: Diễn biến chính

  • 24'
    Damian Musto
    0-0
  • 29'
    0-0
    Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
  • 34'
    Jairo Izquierdo Gonzalez (Assist:Luis Munoz) goal 
    1-0
  • 58'
    1-0
     Emmanuel Addai
     Marciano Sanca
  • 66'
    Diego Moreno  
    Jairo Izquierdo Gonzalez  
    1-0
  • 66'
    Dario Poveda Romera  
    Alfredo Ortuno  
    1-0
  • 66'
    Mikel Rico Moreno  
    Damian Musto  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Dyego Wilverson Ferreira Sousa
     Christian Borrego
  • 73'
    1-0
     Xavi Quintilla
     Iago Lopez Carracedo
  • 73'
    1-0
     Federico Vico Villegas
     Juanma Bravo
  • 76'
    Juanjo Narvaez  
    Luis Munoz  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Javier Lara Grande
     Yan Brice
  • 87'
    Gonzalo Cacicedo Verdu  
    Jose Andres Rodriguez Gaitan  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Emmanuel Addai
  • 90'
    1-0
    Xavi Quintilla
  • FC Cartagena vs AD Alcorcon: Đội hình chính và dự bị

  • FC Cartagena4-1-4-1
    13
    Raul Lizoain Cruz
    14
    Jose Manuel Fontan Mondragon
    22
    Kiko Olivas Alba
    4
    Pedro Alcala Guirado
    16
    Ivan Calero
    18
    Damian Musto
    8
    Luis Munoz
    6
    Jose Andres Rodriguez Gaitan
    23
    Tomas Alarcon
    20
    Jairo Izquierdo Gonzalez
    9
    Alfredo Ortuno
    33
    Marciano Sanca
    9
    Christian Borrego
    8
    Jacobo Gonzalez
    16
    Javier Perez Mateo
    18
    Yan Brice
    10
    Juanma Bravo
    17
    Victor Garcia
    4
    Oscar Rivas Viondi
    23
    Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
    20
    Iago Lopez Carracedo
    1
    Jesus Ruiz Suarez
    AD Alcorcon4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Jonatan Carmona
    35Ivan Descalzo Ayllon
    11Juan Carlos Real Ruiz
    1Tomas Mejias Osorio
    2Diego Moreno
    12Juanjo Narvaez
    26Arnau Ortiz Sanchez
    10Dario Poveda Romera
    48Jhafets Reyes
    17Mikel Rico Moreno
    33Arnau Sola Mateu
    5Gonzalo Cacicedo Verdu
    Emmanuel Addai 26
    Lucas Anacker 13
    Juan Artola 22
    Jean-Sylvain Babin 6
    Eric Callis 29
    Javier Castro Urdin 2
    Federico Vico Villegas 14
    Javier Lara Grande 15
    Pedro Mosquera Parada 5
    Koldo Obieta 21
    Xavi Quintilla 19
    Dyego Wilverson Ferreira Sousa 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Victor Sanchez del Amo
    Francisco Javier Fernandez Diaz
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • FC Cartagena vs AD Alcorcon: Số liệu thống kê

  • FC Cartagena
    AD Alcorcon
  • 0
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 332
    Số đường chuyền
    385
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •