Kết quả Sabadell vs Lleida, 00h00 ngày 10/02
Kết quả Sabadell vs Lleida
Đối đầu Sabadell vs Lleida
Phong độ Sabadell gần đây
Phong độ Lleida gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2
0.70U 2
0.691
2.00X
2.902
3.75Hiệp 1+0
0.68-0
1.11O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sabadell vs Lleida
-
Sân vận động: Estadi de la Nova Creu Alta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Sabadell vs Lleida: Diễn biến chính
-
25'0-1
Guillem Naranjo
-
28'Ruben Martinez1-1
-
53'1-1
-
60'1-1
-
62'1-1
-
69'1-1
-
87'1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sabadell vs Lleida: Số liệu thống kê
-
SabadellLleida
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
73Pha tấn công82
-
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 23 | 17 | 5 | 1 | 45 | 10 | 35 | 56 | T T T H T T |
2 | CF Talavera de la Reina | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 21 | 12 | 45 | T T H H T H |
3 | Getafe B | 23 | 12 | 7 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | H H T T H B |
4 | Tenerife B | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 30 | 13 | 41 | B T B T B H |
5 | Cacereno | 23 | 11 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 41 | T T T B B H |
6 | CF Rayo Majadahonda | 23 | 11 | 5 | 7 | 30 | 22 | 8 | 38 | T H T T H B |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 23 | 9 | 7 | 7 | 29 | 28 | 1 | 34 | T H T B T T |
8 | CD Coria | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B T T H |
9 | UD Melilla | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 26 | 1 | 31 | T B H T H B |
10 | UB Conquense | 23 | 9 | 3 | 11 | 27 | 28 | -1 | 30 | B B T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 23 | 8 | 6 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | B B H H T H |
12 | AD Union Adarve | 23 | 7 | 6 | 10 | 16 | 25 | -9 | 27 | B H B H B T |
13 | UD San Sebastian Reyes | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 34 | -6 | 26 | H T H T H B |
14 | Real Madrid C | 23 | 5 | 9 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | B H B T B H |
15 | CD Illescas | 23 | 6 | 3 | 14 | 19 | 30 | -11 | 21 | T H B B B B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 23 | 5 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 21 | B B B B B H |
17 | Mostoles | 23 | 5 | 3 | 15 | 19 | 38 | -19 | 18 | B B T B T T |
18 | CD Atletico Paso | 23 | 2 | 4 | 17 | 20 | 43 | -23 | 10 | B B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs