Kết quả Xerez Deportivo FC vs CA Antoniano, 23h00 ngày 23/03
Kết quả Xerez Deportivo FC vs CA Antoniano
Phong độ Xerez Deportivo FC gần đây
Phong độ CA Antoniano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.79O 2.5
1.90U 2.5
0.361
2.40X
2.502
3.40Hiệp 1+0
0.64-0
1.11O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Xerez Deportivo FC vs CA Antoniano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Xerez Deportivo FC vs CA Antoniano: Diễn biến chính
-
2'Abraham Gomez Fernandez1-0
-
14'1-0
-
26'1-0
-
41'Ilias Charid2-0
-
45'2-0
-
49'2-0
-
63'2-0
-
89'2-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Xerez Deportivo FC vs CA Antoniano: Số liệu thống kê
-
Xerez Deportivo FCCA Antoniano
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
76Pha tấn công89
-
-
47Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 28 | 19 | 8 | 1 | 49 | 11 | 38 | 65 | T H H T H T |
2 | CF Talavera de la Reina | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 23 | 20 | 55 | H T T H T B |
3 | Cacereno | 28 | 15 | 9 | 4 | 44 | 27 | 17 | 54 | H T T T T H |
4 | Getafe B | 28 | 14 | 7 | 7 | 41 | 27 | 14 | 49 | B T B B T B |
5 | CF Rayo Majadahonda | 28 | 13 | 8 | 7 | 36 | 24 | 12 | 47 | B T H H H T |
6 | CD Coria | 28 | 14 | 5 | 9 | 39 | 36 | 3 | 47 | H T T T T H |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 33 | 6 | 46 | T B T T T T |
8 | Tenerife B | 28 | 12 | 6 | 10 | 46 | 40 | 6 | 42 | H B B B B H |
9 | UB Conquense | 28 | 12 | 3 | 13 | 31 | 32 | -1 | 39 | T T T B T B |
10 | UD San Sebastian Reyes | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 41 | -8 | 35 | B B B T T T |
11 | UD Melilla | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 30 | -1 | 35 | B B B H B T |
12 | CD Colonia Moscardo | 28 | 9 | 6 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | H B B T B B |
13 | AD Union Adarve | 28 | 7 | 8 | 13 | 17 | 29 | -12 | 29 | T H B B B H |
14 | Real Madrid C | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 31 | -5 | 29 | H T H H B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 28 | 6 | 8 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | H H T B B H |
16 | Mostoles | 28 | 7 | 3 | 18 | 27 | 46 | -19 | 24 | T B T B B T |
17 | CD Illescas | 28 | 7 | 3 | 18 | 22 | 38 | -16 | 24 | B B B B T B |
18 | CD Atletico Paso | 28 | 3 | 7 | 18 | 24 | 47 | -23 | 16 | H H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs