Đối đầu Merida AD vs AD Ceuta, 21h30 ngày 10/11
Kết quả Merida AD vs AD Ceuta
Đối đầu Merida AD vs AD Ceuta
Phong độ Merida AD gần đây
Phong độ AD Ceuta gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Merida AD vs AD Ceuta
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Merida AD vs AD Ceuta trước đây
-
26/05/2024Merida AD3 - 2AD Ceuta1 - 2W
-
17/12/2023AD Ceuta1 - 1Merida AD1 - 1D
-
02/04/2023AD Ceuta1 - 0Merida AD1 - 0L
-
20/11/2022Merida AD2 - 0AD Ceuta0 - 0W
-
30/01/2022AD Ceuta0 - 1Merida AD0 - 0W
-
12/09/2021Merida AD1 - 1AD Ceuta0 - 0D
-
30/03/2008Merida AD0 - 1AD Ceuta0 - 0L
-
11/11/2007AD Ceuta4 - 3Merida AD0 - 0L
-
28/01/2007Merida AD1 - 3AD Ceuta0 - 0L
-
04/09/2006AD Ceuta0 - 0Merida AD0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Merida AD vs AD Ceuta
- Thống kê lịch sử đối đầu Merida AD vs AD Ceuta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Merida AD vs AD Ceuta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Merida AD vs AD Ceuta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Merida AD (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Merida AD (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Merida AD thắng
Bại: là số trận Merida AD thua
Thắng: là số trận Merida AD thắng
Bại: là số trận Merida AD thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Merida AD và AD Ceuta trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis B | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H T H T T |
2 | Real Murcia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 10 | 4 | 19 | B T T H T B |
3 | Antequera CF | 11 | 4 | 6 | 1 | 13 | 8 | 5 | 18 | B H T H T H |
4 | UD Marbella | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T B T B H T |
5 | CD Alcoyano | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
6 | Ibiza Eivissa | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 16 | T H H T B B |
7 | AD Ceuta | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 16 | T H B B H T |
8 | Merida AD | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 15 | B H H H H H |
9 | Hercules | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B T T H B |
10 | Atletico de Madrid B | 11 | 3 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 15 | T H H H T H |
11 | Sevilla Atletico | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 16 | 1 | 14 | H H T B T H |
12 | Algeciras | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H B T H T |
13 | Real Madrid Castilla | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 12 | 2 | 12 | B H B H H T |
14 | Yeclano Deportivo | 11 | 2 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | T H H H B H |
15 | Atletico Sanluqueno | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H H T B H |
16 | AD Alcorcon | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 10 | H B B T B H |
17 | Fuenlabrada | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H B B T B |
18 | CF Intercity | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H H T B B B |
19 | Villarreal B | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H H H B B |
20 | Recreativo Huelva | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H B H T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: