Đối đầu Albacete vs Cadiz, 00h30 ngày 03/3
Kết quả Albacete vs Cadiz
Đối đầu Albacete vs Cadiz
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Albacete vs Cadiz
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albacete vs Cadiz trước đây
-
14/12/2024Cadiz1 - 0Albacete0 - 0L
-
21/07/2020Cadiz0 - 1Albacete0 - 0W
-
26/10/2019Albacete1 - 0Cadiz0 - 0W
-
02/03/2019Cadiz1 - 0Albacete0 - 0L
-
18/09/2018Albacete1 - 1Cadiz1 - 0D
-
06/05/2018Albacete1 - 1Cadiz1 - 1D
-
04/12/2017Cadiz2 - 0Albacete1 - 0L
-
17/12/2021Albacete0 - 1Cadiz0 - 1L
-
23/02/2014Cadiz4 - 0Albacete3 - 0L
-
17/10/2013Albacete2 - 1Cadiz1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Albacete vs Cadiz
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Cadiz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Cadiz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Cadiz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albacete (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Albacete (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albacete thắng
Bại: là số trận Albacete thua
Thắng: là số trận Albacete thắng
Bại: là số trận Albacete thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albacete và Cadiz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Huesca | 29 | 14 | 9 | 6 | 41 | 23 | 18 | 51 | T T T H H T |
2 | Elche | 28 | 14 | 8 | 6 | 37 | 21 | 16 | 50 | H T B T H T |
3 | Real Oviedo | 29 | 14 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 50 | T H H T T B |
4 | Racing Santander | 28 | 14 | 7 | 7 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T T B B H |
5 | Mirandes | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 23 | 13 | 48 | T B T H T B |
6 | Levante | 28 | 12 | 11 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T B H H T |
7 | Almeria | 29 | 12 | 11 | 6 | 50 | 39 | 11 | 47 | B H B H H H |
8 | Granada CF | 29 | 11 | 10 | 8 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T H H H B |
9 | Cordoba | 29 | 12 | 6 | 11 | 42 | 43 | -1 | 42 | B T B T T T |
10 | Deportivo La Coruna | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 34 | 4 | 39 | H T T B H T |
11 | Malaga | 29 | 8 | 15 | 6 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B H T T H |
12 | Sporting Gijon | 29 | 9 | 12 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | B T H H H H |
13 | Castellon | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 38 | 1 | 39 | B B T T H T |
14 | Cadiz | 28 | 9 | 11 | 8 | 39 | 36 | 3 | 38 | T T H T T H |
15 | Eibar | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H B H T |
16 | Real Zaragoza | 29 | 9 | 9 | 11 | 39 | 36 | 3 | 36 | T H B B H H |
17 | Albacete | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 38 | -5 | 34 | H T B T B B |
18 | Burgos CF | 28 | 9 | 6 | 13 | 23 | 33 | -10 | 33 | B B T T B B |
19 | Eldense | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 31 | B T B H T T |
20 | Racing de Ferrol | 28 | 4 | 10 | 14 | 18 | 45 | -27 | 22 | B T B B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 29 | 4 | 3 | 22 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: