Đối đầu Racing Santander vs Albacete, 00h30 ngày 03/11
Kết quả Racing Santander vs Albacete
Đối đầu Racing Santander vs Albacete
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ Albacete gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Racing Santander vs Albacete
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Santander vs Albacete trước đây
-
18/02/2024Albacete2 - 0Racing Santander0 - 0L
-
24/09/2023Racing Santander2 - 1Albacete2 - 0W
-
09/04/2023Racing Santander4 - 1Albacete3 - 1W
-
27/11/2022Albacete2 - 1Racing Santander1 - 0L
-
28/06/2020Racing Santander1 - 2Albacete1 - 0L
-
02/10/2019Albacete0 - 0Racing Santander0 - 0D
-
07/06/2015Albacete0 - 1Racing Santander0 - 1W
-
18/01/2015Racing Santander1 - 0Albacete1 - 0W
-
09/06/2014Albacete3 - 2Racing Santander0 - 1L
-
01/06/2014Racing Santander1 - 1Albacete1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Racing Santander vs Albacete
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Santander vs Albacete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Santander vs Albacete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 8 | 4 | 1 | 3 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Santander vs Albacete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Santander (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Racing Santander (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Santander thắng
Bại: là số trận Racing Santander thua
Thắng: là số trận Racing Santander thắng
Bại: là số trận Racing Santander thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Santander và Albacete trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 29 | B T T T T T |
2 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 21 | T H B B T T |
3 | Mirandes | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 21 | T B T T B T |
4 | Sporting Gijon | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 19 | T T T B T H |
5 | Castellon | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | T T B T B T |
6 | Granada CF | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 19 | H T T T T B |
7 | Real Oviedo | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | T H T H T B |
8 | Real Zaragoza | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T B T B |
9 | SD Huesca | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | B T H H B H |
10 | Elche | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T B H T H T |
11 | Eibar | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | B B T B T B |
12 | Malaga | 12 | 3 | 8 | 1 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H H H H T |
13 | Almeria | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 22 | -1 | 16 | B T B T T H |
14 | Albacete | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 15 | B H H T B H |
15 | Cordoba | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | T H B T B T |
16 | Burgos CF | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 15 | H B B B H B |
17 | Cadiz | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 13 | B B H B B T |
18 | Eldense | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | T B B H B B |
19 | Racing de Ferrol | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T T H H H |
20 | Deportivo La Coruna | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 10 | T H H H B B |
21 | Tenerife | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 18 | -8 | 7 | B T B B H H |
22 | FC Cartagena | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 19 | -10 | 7 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: