Đối đầu Sporting Gijon vs Albacete, 22h15 ngày 23/3
Kết quả Sporting Gijon vs Albacete
Nhận định, soi kèo Sporting de Gijon vs Albacete Balompie, 22h15 ngày 23/3
Đối đầu Sporting Gijon vs Albacete
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Albacete gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Sporting Gijon vs Albacete
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs Albacete trước đây
-
28/10/2024Albacete3 - 3Sporting Gijon1 - 2D
-
02/03/2024Sporting Gijon2 - 1Albacete1 - 1W
-
22/10/2023Albacete1 - 3Sporting Gijon0 - 1W
-
05/03/2023Albacete2 - 1Sporting Gijon2 - 1L
-
04/11/2022Sporting Gijon2 - 2Albacete1 - 1D
-
21/02/2021Albacete0 - 1Sporting Gijon0 - 1W
-
04/12/2020Sporting Gijon0 - 0Albacete0 - 0D
-
10/07/2020Albacete1 - 1Sporting Gijon0 - 1D
-
01/09/2019Sporting Gijon2 - 0Albacete0 - 0W
-
25/05/2019Sporting Gijon0 - 2Albacete0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Gijon vs Albacete
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs Albacete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs Albacete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs Albacete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Gijon (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Sporting Gijon (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Gijon thắng
Bại: là số trận Sporting Gijon thua
Thắng: là số trận Sporting Gijon thắng
Bại: là số trận Sporting Gijon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Gijon và Albacete trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
10 | Cadiz | 31 | 11 | 11 | 9 | 42 | 39 | 3 | 44 | T T H B T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cordoba | 31 | 12 | 8 | 11 | 44 | 45 | -1 | 44 | B T T T H H |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
15 | Deportivo La Coruna | 31 | 10 | 11 | 10 | 41 | 37 | 4 | 41 | T B H T H H |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 31 | 9 | 9 | 13 | 42 | 44 | -2 | 36 | B B H H B B |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
21 | Tenerife | 31 | 5 | 7 | 19 | 26 | 46 | -20 | 22 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 31 | 4 | 3 | 24 | 18 | 56 | -38 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: