Đối đầu RCD Espanyol vs Andorra FC, 19h00 ngày 21/4
Kết quả RCD Espanyol vs Andorra FC
Đối đầu RCD Espanyol vs Andorra FC
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Andorra FC gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: RCD Espanyol vs Andorra FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Andorra FC trước đây
-
16/12/2023Andorra FC1 - 1RCD Espanyol0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RCD Espanyol vs Andorra FC
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Andorra FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Andorra FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Andorra FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCD Espanyol (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
RCD Espanyol (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCD Espanyol và Andorra FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 36 | 17 | 12 | 7 | 47 | 21 | 26 | 63 | T T H H H H |
2 | Real Valladolid | 36 | 18 | 7 | 11 | 44 | 31 | 13 | 61 | B T H T T T |
3 | Eibar | 35 | 17 | 7 | 11 | 57 | 40 | 17 | 58 | B T B T B T |
4 | RCD Espanyol | 35 | 15 | 13 | 7 | 51 | 36 | 15 | 58 | H T H H T H |
5 | Real Oviedo | 35 | 14 | 13 | 8 | 45 | 30 | 15 | 55 | T H B T T H |
6 | Sporting Gijon | 35 | 15 | 10 | 10 | 42 | 33 | 9 | 55 | B T B B T T |
7 | Elche | 35 | 15 | 9 | 11 | 36 | 32 | 4 | 54 | T T B B B H |
8 | Racing de Ferrol | 35 | 14 | 12 | 9 | 43 | 41 | 2 | 54 | B T H T B T |
9 | Racing Santander | 35 | 15 | 8 | 12 | 55 | 50 | 5 | 53 | T H T T B B |
10 | Burgos CF | 35 | 15 | 8 | 12 | 43 | 44 | -1 | 53 | T H B H B T |
11 | Levante | 35 | 12 | 15 | 8 | 42 | 40 | 2 | 51 | H H T H T B |
12 | Tenerife | 36 | 12 | 10 | 14 | 32 | 36 | -4 | 46 | H H B T B H |
13 | SD Huesca | 35 | 9 | 15 | 11 | 30 | 25 | 5 | 42 | T H T H H B |
14 | Real Zaragoza | 35 | 10 | 12 | 13 | 33 | 33 | 0 | 42 | B B H T B H |
15 | Eldense | 35 | 10 | 12 | 13 | 41 | 50 | -9 | 42 | B H B B B B |
16 | AD Alcorcon | 35 | 10 | 10 | 15 | 27 | 44 | -17 | 40 | H B T H T T |
17 | FC Cartagena | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 45 | -14 | 39 | T H T H B B |
18 | Mirandes | 35 | 9 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 38 | T B H B B H |
19 | SD Amorebieta | 36 | 9 | 10 | 17 | 32 | 45 | -13 | 37 | T T H T T B |
20 | Albacete | 35 | 8 | 12 | 15 | 40 | 50 | -10 | 36 | B B H H B T |
21 | Andorra FC | 35 | 9 | 8 | 18 | 27 | 42 | -15 | 35 | H B B T T B |
22 | Villarreal B | 35 | 8 | 9 | 18 | 32 | 52 | -20 | 33 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: