Đối đầu SD Logrones vs Arenas Club de Getxo, 22h00 ngày 15/9
Kết quả SD Logrones vs Arenas Club de Getxo
Đối đầu SD Logrones vs Arenas Club de Getxo
Phong độ SD Logrones gần đây
Phong độ Arenas Club de Getxo gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: SD Logrones vs Arenas Club de Getxo
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Logrones vs Arenas Club de Getxo trước đây
-
27/06/2015Arenas Club de Getxo4 - 2SD Logrones1 - 0L
-
22/06/2015SD Logrones0 - 1Arenas Club de Getxo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SD Logrones vs Arenas Club de Getxo
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Logrones vs Arenas Club de Getxo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Logrones vs Arenas Club de Getxo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Logrones vs Arenas Club de Getxo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Logrones (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SD Logrones (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Logrones thắng
Bại: là số trận SD Logrones thua
Thắng: là số trận SD Logrones thắng
Bại: là số trận SD Logrones thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Logrones và Arenas Club de Getxo trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cacereno | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Getafe B | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | CF Rayo Majadahonda | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | CD Artistico Navalcarnero | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
5 | CF Talavera de la Reina | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
6 | Tenerife B | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
7 | CD Coria | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
8 | UD Melilla | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | CD Guadalajara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | CD Union Sur Yaiza | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | UD San Sebastian Reyes | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
12 | Mostoles | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
13 | Real Madrid C | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | H B |
14 | UB Conquense | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | CD Colonia Moscardo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
16 | CD Illescas | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
17 | AD Union Adarve | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
18 | CD Atletico Paso | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: